Newspaper Theme

Related Posts

Featured Artist

Trang chủ Phát triển bản thânCác loại chứng chỉ tiếng Trung thông dụng hiện nay bạn nên...

Các loại chứng chỉ tiếng Trung thông dụng hiện nay bạn nên biết

Bạn đang băn khoăn không biết nên chọn chứng chỉ nào khi học tiếng Trung? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các loại chứng chỉ tiếng Trung phổ biến nhất hiện nay. Hiểu rõ đặc điểm từng loại sẽ giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch học tập cũng như đạt được mục tiêu du học hoặc làm việc quốc tế.

Khám phá các loại chứng chỉ tiếng Trung khác nhau
Khám phá các loại chứng chỉ tiếng Trung khác nhau

I. Danh sách các loại chứng chỉ tiếng Trung thông dụng

Mỗi loại chứng chỉ sẽ phù hợp với từng mục đích khác nhau. Dưới đây là danh sách các loại chứng chỉ tiếng Trung thông dụng và mục đích sử dụng từng loại mà bạn nên biết.

1. Chứng chỉ HSK

Chứng chỉ HSK bao gồm 6 cấp độ khác nhau
Chứng chỉ HSK bao gồm 6 cấp độ khác nhau

Chứng chỉ HSK là chứng chỉ được sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Trung, được công nhận toàn cầu. Chứng chỉ này do Hanban (thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc) tổ chức. Bài thi HSK giúp đánh giá khả năng nghe, đọc, viết khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.

HSK gồm 3 cấp độ:

  • Sơ cấp (HSK 1: 150 từ, HSK 2: 300 từ): trình độ cơ bản, không cấp giấy chứng nhận, dùng trong giao tiếp hằng ngày.
  • Trung cấp (HSK 3: 600 từ, HSK 4: 1.200 từ): phù hợp cho nhu cầu giao tiếp, học tập và công việc cơ bản.
  • Cao cấp (HSK 5: 2.500 từ, HSK 6: 5.000+ từ): dùng trong môi trường học thuật, chuyên môn, du học và làm việc tại Trung Quốc.

Thí sinh có thể dự thi tại Viện Khổng Tử – ĐH Hà Nội, ĐH Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội, ĐH Huế… Lệ phí dao động từ 350.000 – 1.000.000 VNĐ tùy cấp độ và địa điểm.

2. Chứng chỉ HSKK

Thí sinh có thể đánh giá kỹ năng nói tiếng Trung với chứng chỉ HSKK
Thí sinh có thể đánh giá kỹ năng nói tiếng Trung với chứng chỉ HSKK

Chứng chỉ HSKK là chứng chỉ đánh giá năng lực khẩu ngữ tiếng Trung, do Hanban (Trung Quốc) tổ chức, nhằm kiểm tra mức độ thông thạo trong giao tiếp qua hình thức ghi âm trả lời trên máy tính. Chứng chỉ này được sử dụng để xác nhận trình độ nói từ cơ bản đến nâng cao, phục vụ cho học tập, công việc, định cư hoặc làm yêu cầu bổ sung khi xin học bổng, xét tuyển các chương trình học bằng tiếng Trung.

HSKK gồm 3 cấp độ:

  • Sơ cấp (~200 từ vựng): cho người học mới.
  • Trung cấp (~900 từ): dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Cao cấp (~3.000 từ): cho môi trường học thuật hoặc chuyên môn.

HSKK thường tổ chức cùng với kỳ thi HSK tại các điểm thi như Viện Khổng Tử, ĐH Ngoại ngữ… Lệ phí thi khoảng 500.000 VNĐ (trung cấp) và 650.000 VNĐ (cao cấp).

3. Chứng chỉ YCT

Một số các loại giáo trình ôn thi YCT
Một số các loại giáo trình ôn thi YCT

Chứng chỉ YCT (Youth Chinese Test) được dùng để đánh giá năng lực tiếng Trung dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở, do Hanban (Trung Quốc) tổ chức. Kỳ thi gồm hai phần độc lập: YCT viết (đánh giá kỹ năng đọc hiểu và viết) và YCT nói (đánh giá kỹ năng phát âm và diễn đạt), nhằm kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Trung trong học tập và giao tiếp cơ bản.

Dưới đây là các cấp độ của YCT, kèm theo so sánh với một số các loại chứng chỉ tiếng Trung khác để người học dễ lựa chọn:

  • YCT 1: khoảng 80 từ, trình độ sơ khởi.
  • YCT 2: khoảng 150 từ, tương đương HSK 1 – HSKK sơ cấp – Khung năng lực quốc tế Cấp 1.
  • YCT 3: khoảng 300 từ, tương đương HSK 2 – Khung năng lực quốc tế cấp 2.
  • YCT 4: khoảng 600 từ, tương đương HSK 3 – HSKK trung cấp – Khung năng lực quốc tế  cấp 3.
  • YCT Khẩu ngữ : sơ cấp và trung cấp, tương ứng với khả năng nói ở từng mức độ.

Bạn có thể thi chứng chỉ YCT tại Đại học Đông Á hoặc Đại học Duy Tân (Đà Nẵng), Đại học Hạ Long (Uông Bí)…. Giá thi YCT dao động từ 1.215.000 VNĐ đến 2.835.000 VNĐ tuỳ vào loại cấp độ bạn chọn thi.

4. Chứng chỉ BCT

Các tài liệu thường dùng để ôn thi chứng chỉ BCT
Các tài liệu thường dùng để ôn thi chứng chỉ BCT

Chứng chỉ BCT (Business Chinese Test) nhằm đánh giá năng lực giao tiếp trong môi trường thương mại, do Hanban (Trung Quốc) tổ chức. BCT kiểm tra khả năng giao tiếp, đàm phán và xử lý tình huống kinh doanh, thường được sử dụng trong tuyển dụng, đánh giá năng lực làm việc bằng tiếng Trung, hoặc đào tạo thăng chức trong doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.

BCT gồm 3 bài kiểm tra độc lập:

  • BCT (A): Dành cho người mới học, kiểm tra khả năng giao tiếp hàng ngày và kinh doanh cơ bản.
  • BCT (B): Phù hợp với người học trình độ trung cấp và cao cấp.
  • BCT (khẩu ngữ): Thi nói trực tuyến, đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong bối cảnh thương mại.

Kỳ thi lấy chứng chỉ BCT cũng được tổ chức tại Việt Nam tại một số địa điểm như Viện Khổng Tử, Trường Đại học PHENIKAA (Hà Nội), Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh… với giá từ 1.200.000 VNĐ đến 1.500.000 VNĐ tuỳ loại hình và địa điểm thi.

Xem thêm: Cách ghi trình độ ngoại ngữ trong sơ yếu lý lịch tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng

5. Chứng chỉ MCT

Chứng chỉ MCT dành cho tiếng Trung lĩnh vực y học
Chứng chỉ MCT dành cho tiếng Trung lĩnh vực y học

Chứng chỉ MCT (Medical Chinese Test) là chứng chỉ đánh giá năng lực sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực y khoa, do Hanban phối hợp với 5 trường y khoa trọng điểm của Liên Hợp Quốc. Chứng chỉ này nằm trong các loại chứng chỉ tiếng Trung dành cho sinh viên y khoa quốc tếnhân viên y tế nước ngoài, nhằm kiểm tra khả năng giao tiếp, nghiên cứu và làm việc chuyên môn bằng tiếng Trung trong môi trường y tế.

Chứng chỉ MCT gồm ba cấp độ:

  • MCT 1: 400 từ vựng (Giao tiếp cơ bản, mô tả triệu chứng đơn giản trong bệnh viện)
  • MCT 2: 800 từ vựng (Giao tiếp trung cấp, mô tả chi tiết bệnh và triệu chứng)
  • MCT 3: 1500 từ vựng (Giao tiếp trôi chảy, hiểu tài liệu chuyên môn và hội thoại phức tạp)

Kỳ thi lấy chứng chỉ MCT được tổ chức 2 lần 1 năm vào tháng 7 và tháng 11 với mức giá khoảng 600,000 – 700,000 VNĐ tùy theo tỷ giá và chính sách của từng khu vực. Hiện tại kì thi này chưa được tổ chức chính thức tại Việt Nam. Bạn có thể tham khảo địa điểm thi ở trang chinesetest.cn.

6. Chứng chỉ A, B, C quốc gia

Chứng chỉ A-B-C do Bộ Giáo dục và Đào tạo Vệt Nam cấp
Chứng chỉ A-B-C do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam cấp

Chứng chỉ quốc gia A, B, C là chứng chỉ tiếng Trung do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam cấp, áp dụng cho người học ngoại ngữ tại Việt Nam. Đây là loại chứng chỉ có giá trị pháp lý trong hệ thống giáo dục quốc dân, thường được sử dụng để xét tốt nghiệp, thi công chức, bổ sung hồ sơ ngoại ngữ 2, xin việc hoặc nâng ngạch lương. Kỳ thi được tổ chức tại các cơ sở đào tạo ngoại ngữ được cấp phép, chủ yếu thuộc các trường đại học.

Chứng chỉ được chia thành 3 cấp độ:

  • A: trình độ cơ bản, dành cho người mới bắt đầu học tiếng Trung
  • B: trình độ trung cấp, có khả năng giao tiếp và đọc hiểu ở mức khá
  • C: trình độ nâng cao, sử dụng thành thạo tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực học thuật và công việc

Thí sinh có thể thi lấy chứng chỉ quốc gia A, B, C ở các điểm trên toàn quốc như Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế, Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng… với lệ phí từ 500.000 VNĐ đến 1.200.000 tùy cấp độ và địa điểm thi.

7. Chứng chỉ TOCFL

Du học Đài Loan xét TOCFL như một điều kiện bắt buộc
Du học Đài Loan xét TOCFL như một điều kiện bắt buộc

Chứng chỉ TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Hoa phổ thông nằm trong các loại chứng chỉ tiếng Trung do Bộ Giáo dục Đài Loan tổ chức, dành cho người học tiếng Trung không phải bản ngữ. TOCFL được sử dụng rộng rãi trong xét tuyển học bổng, du học, hoặc làm việc tại Đài Loan. Khác với HSK, TOCFL là yêu cầu bắt buộc trong hồ sơ xin học bổng Đài Loan. 

TOCFL được chia làm 3 bậc với tổng cộng 6 cấp độ, cụ thể:

  • Bậc A: A1 (500 từ vựng) và A2 (1.000 từ) 
  • Bậc B: B1 (2.500 từ) và B2 (5.000 từ)
  • Bậc C: C1 (8.000 từ) và C2 (8.000+ từ)

Hiện nay, thí sinh tại Việt Nam có thể đăng ký thi tại Phòng Giáo dục – Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc hoặc Cao đẳng nghề Việt – Xô (Vĩnh Phúc). Lệ phí thi: 700.000 VNĐ.

II. Nên thi chứng chỉ tiếng Trung nào?

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều các loại chứng chỉ tiếng Trung. Việc hiểu rõ mục đích sử dụng của từng chứng chỉ sẽ giúp bạn lựa chọn phù hợp với nhu cầu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các chứng chỉ tiếng Trung phổ biến và trường hợp nên thi từng loại.

  • Du học hoặc làm việc tại Trung Quốc: Cần chứng chỉ HSK (được các trường đại học và nhà tuyển dụng chấp nhận). Ngoài ra, nếu có thêm TOCFL sẽ tăng lợi thế cạnh tranh.
  • Du học hoặc xuất khẩu lao động sang Đài Loan: Cần chứng chỉ TOCFL (do Bộ Giáo dục Đài Loan cấp, dùng để xét học bổng, xin visa, tuyển dụng).
  • Đánh giá năng lực tiếng Trung học sinh phổ thông: Nên có chứng chỉ YCT (dành cho học sinh từ tiểu học đến trung học, đánh giá năng lực nền tảng trước khi chuyển sang HSK hoặc TOCFL).
  • Xét tốt nghiệp, thi công chức, nâng ngạch lương tại Việt Nam: Cần chứng chỉ tiếng Trung A, B, C Quốc gia (do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam cấp, dùng trong hành chính, giáo dục, tuyển dụng trong nước).
  • Làm việc chuyên ngành như thương mại, y tế,…:
    • Với ngành kinh doanh, thương mại: cần chứng chỉ BCT (Business Chinese Test).
    • Với ngành y tế, điều dưỡng: cần chứng chỉ MCT (Medical Chinese Test, dùng để giao tiếp với bệnh nhân người Hoa).

III. Các địa điểm thi lấy chứng chỉ tiếng Trung

Hiện nay, tại Việt Nam, các kì thi lấy chứng chỉ tiếng Trung được tổ chức tại nhiều địa điểm uy tín trên cả nước. Bạn có thể đăng ký thi tại các tỉnh, thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Huế, Thái Nguyên, Hải Dương và Đà Nẵng. Cụ thể:

  • Hà Nội:
    ◦ Viện Khổng Tử, Đại học Hà Nội (Km9 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân)
    ◦ Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội (Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy)

  • Huế: Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế (Nguyễn Khoa Chiêm, An Cựu)
  • Thái Nguyên: Đại học Thái Nguyên (Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên)
  • TP.HCM: Đại học Sư phạm TP.HCM (An Dương Vương, Q.5)
  • Đà Nẵng: Đại học Duy Tân (254 Nguyễn Văn Linh, Q. Thanh Khê)
  • Hải Dương: Đại học Thành Đông (Số 3 Vũ Công Đán, P. Tứ Minh)
Tham khảo địa điểm thi các loại chứng chỉ tiếng Trung
Tham khảo địa điểm thi các loại chứng chỉ tiếng Trung

Ngoài ra, tại Trung Quốc, Đài Loan, Hongkong, Ma Cao và nhiều nước khác cũng có các địa điểm thi chứng chỉ tiếng Trung được tổ chức tùy theo từng khu vực và thời điểm cụ thể. Thời gian thi sẽ được sắp xếp dựa trên tình hình từng khu vực và điểm thi.

Lời kết

Tóm lại, bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin về các loại chứng chỉ tiếng Trung phổ biến cùng mục đích, đối tượng phù hợp và địa điểm thi uy tín. Đừng quên thường xuyên truy cập Vieclam.net để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích, mẹo học và kinh nghiệm thi các loại chứng chỉ tiếng Trung giúp bạn tự tin đạt điểm cao và tiến gần hơn đến mục tiêu của mình!

Nguồn tham khảo: Tổng hợp Internet

Xem thêm:

Bài viết liên quan

Cách đăng ký chạy Baemin chi tiết từ a-z

Cách đăng ký chạy BAEMIN đơn giản, chi tiết nhất

0
Bạn đang muốn trở thành đối tác tài xế giao đồ ăn của Baemin nhưng...
Cách trả lời thư phỏng vấn bằng tiếng Anh

Cách trả lời thư phỏng vấn bằng tiếng Anh ấn tượng nhất

0
Việc sử dụng Tiếng anh để phản hồi thư mời phỏng vấn của nhà tuyển...
Consultant là gì?

Consultant là gì? Mức lương và cơ hội việc làm hấp dẫn về ngành Consultant

0
Consultant là một trong những ngành nghề đang được nhiều người theo đuổi hiện nay....

Bài viết mới nhất