Có nhiều ngành nghề tuyển dụng yêu cầu ứng viên nộp CV bằng tiếng Anh, nhất là những ngành nghề làm việc chủ yếu với người nước ngoài hoặc có tính chất quốc tế. Vậy mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh nên viết như thế nào cho ấn tượng và thu hút các nhà tuyển dụng nhất? Hãy cùng tham khảo ngay bài viết được chia sẻ dưới đây từ Vieclam.net!

Mục lục
I. Mục tiêu nghề nghiệp trong CV có quan trọng không?
Mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh hay tiếng Việt đều rất quan trọng. Vì mục tiêu nghề nghiệp chính là những mong muốn, kế hoạch và sự định hướng nghề nghiệp do mỗi ứng viên đặt ra cho bản thân. Đây cũng được xem như là yếu tố giúp cho ứng viên xác định được hướng phát triển nghề nghiệp, tạo ra động lực để đạt được thành công nhất định.
Thông qua mục tiêu nghề nghiệp trong CV mà nhà tuyển dụng đánh giá được mức độ phù hợp của ứng viên đối với vị trí tuyển dụng, văn hóa công sở và hướng phát triển của công ty hay không.

II. Cách viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh
Để mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh được đúng chuẩn, hiệu quả cũng như chuyên nghiệp nhất thì bạn nên tham khảo 3 cách viết cơ bản này:
1. Đơn giản và ngắn gọn – Keep It Short and Simple
Các nhà tuyển dụng sẽ không muốn tốn thời gian vào những CV với các nội dung dài dòng. Vì thế, đơn giản và ngắn gọn là yếu tố cơ bản đầu tiên mà bạn cần lưu ý khi viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh. Bạn hãy ghi mục tiêu thật ngắn gọn, súc tích và đi thẳng vào vấn đề và đảm bảo đầy đủ sẽ thu hút và sẽ tạo ấn tượng hơn cho nhà tuyển dụng.
2. Giá trị bạn mang lại cho doanh nghiệp – What’s In It For Them
Hãy nêu ra những giá trị mà bạn có thể mang đến cho doanh nghiệp – đó là điều mà bất kỳ nhà tuyển dụng nào cũng cần. Do đó, bạn nên đưa ra những dự định, những mục đích và vị trí công việc cụ thể mà bạn đang hướng đến để đạt được. Cố gắng bày tỏ mong muốn được đóng góp năng lực, kỹ năng và kiến thức cho sự phát triển chung của toàn doanh nghiệp.
3. Tính cụ thể – Be Specific
Khi viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh, bạn hãy đưa ra các thông tin rõ ràng và cụ thể. Nghĩa là bạn nên nói rõ hướng đi trong nghề nghiệp với mong muốn được thăng tiến và phát triển ở vị trí và chức vụ nào trong công ty .

Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân trong CV ghi điểm tuyệt đối
III. Phân loại mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh
Khi viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh, bạn cần phải phân biệt rõ mục tiêu ngắn hạn và mục tiêu dài hạn. Trong đó:
1. Mục tiêu ngắn hạn
Mục tiêu ngắn hạn là những mong muốn trong công việc mà bạn lên kế hoạch đạt được trong thời gian ngắn. Thời gian để hoàn thành cho các mục tiêu ngắn hạn thông thường từ 6 tháng – 1năm, hoặc bạn có thể hoàn thành sớm nhất có thể. Vì thế, bạn nên nghiên cứu kỹ vị trí công việc mà mình ứng tuyển để có thể đưa ra những mục tiêu phù hợp nhất.
Ví dụ: “Improve proficiency in project management and data analysis through relevant courses within 6 months”. (Nâng cao trình độ quản lý dự án và phân tích dữ liệu thông qua các khóa học liên quan trong vòng 6 tháng)

2. Mục tiêu dài hạn
Mục tiêu dài hạn là những mục tiêu có thời gian thực hiện đặt ra từ 1 năm trở lên. Vì thế, bạn cần phải có kế hoạch cụ thể với những tiêu chí rõ ràng nhất để đưa ra những điều mà bạn mong muốn phát triển trong công việc.
Ví dụ: “Ascend to the position of Head of the Marketing Department, leveraging expertise and experience to lead strategic initiatives and contribute to the overall success of the company.” (Lên vị trí Trưởng phòng Tiếp thị, tận dụng kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm để dẫn dắt các sáng kiến chiến lược và đóng góp vào thành công chung của công ty.)

IV. Những lỗi sai thường gặp khi viết mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh
Để hoàn thiện mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh, bạn hãy lưu ý một số lỗi sai cần tránh dưới đây:
- Mục tiêu nghề nghiệp không rõ ràng, ghi chung chung: Bạn cần phải cung cấp thông tin vị trí, ngành nghề cụ thể mà bạn đang muốn theo đuổi một cách rõ ràng, cụ thể. Thay vì viết quá dài, quá chi tiết, bạn hãy tập trung vào những ý chính quan trọng nhất.
- Sử dụng những ngôn ngữ khó hiểu hoặc phức tạp: Hãy sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, đơn giản và trực tiếp nhất để truyền đạt các ý mục tiêu
- Đưa mục tiêu không phù hợp với vị trí ứng tuyển: Nếu những mục tiêu không phù hợp với vị trí ứng tuyển, CV của bạn có thể bị loại. Thay vào đó, hãy nghiên cứu kỹ vị trí ứng tuyển và đảm bảo rằng các mục tiêu bạn đưa ra phù hợp với vị trí tuyển dụng.
- Mục tiêu không đo lường được, không cụ thể: Yếu tố này cần phải lưu ý để tránh đưa vào CV. Các mục tiêu được định hướng cần phải có các tiêu chí, kết quả rõ ràng.
- Không có điểm nhấn, không tạo nên sự khác biệt: Nên cố gắng làm nổi bật mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh bằng cách đưa ra các kỹ năng, giá trị, thành tựu mà bạn mang lại. Hãy đảm bảo rằng mục tiêu nghề nghiệp của bạn là riêng biệt và phản ánh sự định hướng của bạn trong sự nghiệp, tránh việc sao chép nội dung từ các nguồn tham khảo khác.
- Đưa ra những mục tiêu không thực tế: Nên tránh đặt những mục tiêu không thực tế, không khả thi. Mục tiêu cần phải thực hiện được, định hướng đúng với khả năng và kinh nghiệm của cá nhân.

Tìm hiểu thêm: Kinh nghiệm làm việc trong CV giúp ghi điểm với nhà tuyển dụng
V. Một số mẫu mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh
Nếu bạn muốn tìm hiểu mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh cụ thể cho từng ngành nghề, hãy tham khảo một số mẫu sau:
1. Ngành Marketing
Với CV ứng tuyển vào các vị trí trong ngành Marketing, bạn có thể tham khảo một số mẫu dưới đây:
Mẫu 1
“Excel as a Market Research and Data Analysis Specialist, utilizing analytical skills to interpret market trends, consumer behavior, and competitive landscapes for strategic decision-making and campaign optimization.”
Tạm dịch: Làm tốt công việc của một Chuyên gia Nghiên cứu Thị trường và Phân tích Dữ liệu, sử dụng kỹ năng phân tích để giải thích xu hướng thị trường, hành vi người tiêu dùng và cảnh quan cạnh tranh để đưa ra quyết định chiến lược và tối ưu hóa chiến dịch Marketing.
Mẫu 2
“Become a Brand Consulting Specialist, leveraging creative thinking and market insights to advise clients on effective brand positioning, communication strategies, and brand development for sustained success.”
Tạm dịch: Trở thành Chuyên gia Tư vấn Thương hiệu, tận dụng tư duy sáng tạo và hiểu biết thị trường để tư vấn cho khách hàng về việc định vị thương hiệu hiệu quả, chiến lược truyền thông, và phát triển thương hiệu để đạt được thành công bền vững.

2. Ngành ngân hàng
Nếu bạn đang có ý định ứng tuyển vào ngành ngân hàng, hãy tham khảo mẫu viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh sau:
Mẫu 1
“I want to become a professional teller at the bank, promote my professional skills, and accumulate more experience to achieve the position of head of the department.”
Tạm dịch: Tôi mong muốn trở thành Giao dịch viên chuyên nghiệp tại ngân hàng, phát huy chuyên môn nghiệp vụ và tích lũy thêm kinh nghiệm để đạt được vị trí trưởng phòng.
Mẫu 2:
“Aspire to excel as a Financial Manager within the banking sector, leveraging expertise in financial analysis and investment strategies to optimize clients’ portfolios and contribute to the overall financial success of the institution.”
Tạm dịch: Mong muốn phát triển thành Nhà quản lý Tài chính trong lĩnh vực ngân hàng, tận dụng kiến thức về phân tích tài chính và chiến lược đầu tư để tối ưu hóa các danh mục của khách hàng và đóng góp vào sự thành công tài chính tổng thể của tổ chức.

3. Ngành công nghệ thông tin
Đối với những ứng viên muốn ứng tuyển vào các vị trí của ngành Công nghệ thông tin thì có thể tham khảo một số cách viết này:
Mẫu 1:
“As an experienced software developer who desires to contribute to the company, I will strive to become the IT department head.”
Tạm dịch: Trở thành một nhà phát triển phần mềm có kinh nghiệm, và mong muốn được cống hiến cho công ty. Tôi sẽ phấn đấu trở thành một trưởng phòng IT.
Mẫu 2:
“Aspire to become a Network Security Specialist, utilizing technical expertise to design and implement robust security measures, safeguarding digital assets and ensuring the integrity of information systems.”
Tạm dịch: Mong muốn trở thành Chuyên gia An ninh Mạng, sử dụng kiến thức chuyên môn để thiết kế và triển khai biện pháp an ninh mạnh mẽ, bảo vệ tài sản số và đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống thông tin.

4. Ngành kế toán
Một số mẫu hướng dẫn ghi mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh khi ứng tuyển vào ngành kế toán:
Mẫu 1:
“I want to apply for the position of chief accountant of the company to promote myself and gain experience managing and training people.”
Tạm dịch: Tôi mong muốn được ứng tuyển vào vị trí Kế toán trưởng của công ty để phát huy năng lực và kinh nghiệm quản lý từ bản thân và đào tạo nhân viên.
Mẫu 2
“Aspire to excel as a Financial Accountant, leveraging accounting expertise to ensure accurate financial reporting, compliance with regulations, and contributing to sound financial decision-making within the organization.”
Tạm dịch: Tôi mong muốn được trở thành một kế toán tài chính xuất sắc, tận dụng được các chuyên môn kế toán vào công việc nhằm đảm bảo được sự chính xác của các báo cáo tài chính. Muốn đóng góp kinh nghiệm và kỹ năng vào việc đưa ra các quyết định tài chính của công ty, doanh nghiệp.

5. Ngành sư phạm
Một số mẫu ghi mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh khi ứng tuyển vào ngành sư phạm:
Mẫu 1:
“Create an inclusive and diverse learning space where each student feels valued and supported, fostering an environment that celebrates differences and promotes equal opportunities for all.”
Tạm dịch: Tạo ra một không gian học tập đa dạng và toàn diện để mỗi học sinh cảm thấy được hỗ trợ và được đánh giá cao, hình thành môi trường tôn trọng sự khác biệt và thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho tất cả.
Mẫu 2:
“Being a person who loves children, has lively skills, grasps children’s psychology, and knows how to communicate skillfully, I am looking for a job as a preschool teacher with the desire to promote my skills to perform well in teaching at the school. Good character orientation for children has always been my goal in education.”
Tạm dịch: Là người yêu trẻ em, có kỹ năng sống, biết nắm bắt tâm lý của trẻ và giao tiếp khéo léo, tôi ứng tuyển vào vị trí giáo viên mầm non với mong muốn phát huy năng lực của mình để thực hiện tốt công việc giảng dạy tại trường. Định hướng nhân cách tốt cho trẻ luôn là mục tiêu hàng đầu của tôi trong giáo dục.

6. Ngành nhân sự
Dưới đây là mẫu hướng dẫn ghi mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh của ngành nhân sự:
Mẫu 1:
“My human resources administrative career goal is to become a human resources manager. I am committed to developing a positive work environment, building a human resources strategy that supports business goals, and creating united labor relationships. My ultimate goal is to ensure that the HR department remains aligned with the organizational mission and contributes to the overall success of the company.”
Tạm dịch: Mục tiêu của tôi là trở thành trưởng phòng nhân sự. Tôi cam kết sẽ phát triển môi trường làm việc tích cực, xây dựng chiến lược nhân sự hỗ trợ mục tiêu kinh doanh, và tạo mối quan hệ lao động đoàn kết. Mục tiêu cuối cùng của tôi là đảm bảo rằng phòng nhân sự luôn liên kết với sứ mệnh tổ chức và góp phần vào sự thành công chung của công ty.
Mẫu 2:
“Learn and develop skills to become an excellent human resources expert in the future. My goal is to contribute to the company, assist in creating a positive and productive work environment, and accumulate the necessary knowledge and experience to develop a career in human resources.“
Tạm dịch: Được học hỏi và phát triển kỹ năng để có thể trở thành một chuyên gia nhân sự xuất sắc trong tương lai. Mục tiêu của tôi là đóng góp cho công ty, hỗ trợ trong việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả, và tích luỹ kiến thức và kinh nghiệm cần thiết để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực nhân sự.

7. Với sinh viên mới ra trường
Đối với những bạn mới ra trường, có thể tham khảo hướng dẫn viết mục tiêu nghề nghiệp sau:
Mẫu 1:
“I would like to dedicate my abilities to contribute to the development of the customer list and increasing sales for the business as a sales officer. Becoming a sales team leader next year is a goal that I want to achieve.”
Tạm dịch: Tôi muốn được cống hiến năng lực bản thân để góp phần phát triển tệp khách hàng và gia tăng doanh số bán hàng cho doanh nghiệp với vị trí nhân viên kinh doanh. Trở thành trưởng nhóm kinh doanh trong năm tới là mục tiêu mà tôi muốn đạt được
Mẫu 2:
“I am a recent graduate in marketing with a flexible, creative, and confident personality in communication. I would like to promote my knowledge and capacity for the position of marketing staff at your company. Increasingly perfecting my skills to become a marketing manager in the future is my goal.”
Tạm dịch: Tôi là một sinh viên mới tốt nghiệp ngành Marketing, với tính cách linh hoạt, sáng tạo và tự tin trong giao tiếp. Tôi mong muốn được phát huy những kiến thức và năng lực của mình tại vị trí nhân viên Marketing của quý công ty. Ngày càng hoàn thiện các kỹ năng để trở thành một trưởng phòng Marketing trong tương lai là mục tiêu mà tôi hướng đến.

Lời kết
Bạn vừa tham khảo xong cách viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn biết cách tạo một CV xin việc thật ấn tượng và thu hút các nhà tuyển dụng nhất. Để tìm việc, bạn có thể tạo hồ sơ xin việc trên website Vieclam.net hoặc ứng tuyển ngay tại thông tin tuyển dụng việc làm mà bạn quan tâm.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xem thêm: