Trong ngành khách sạn, bộ phận buồng phòng (Housekeeping) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo không gian lưu trú luôn sạch sẽ, tiện nghi và chuyên nghiệp. Để vận hành hiệu quả, nhân viên buồng phòng cần nắm rõ các thuật ngữ chuyên ngành. Bài viết sau sẽ tổng hợp danh sách thuật ngữ buồng phòng phổ biến, giúp bạn hiểu rõ hơn về công việc và quy trình trong lĩnh vực này.

Mục lục
I. Thuật ngữ buồng phòng trong khách sạn là gì?
Thuật ngữ buồng phòng trong khách sạn là những từ hoặc cụm từ chuyên ngành được sử dụng trong bộ phận housekeeping nhằm mô tả các công việc liên quan đến dọn dẹp, kiểm tra, chuẩn bị và quản lý phòng nghỉ.

II. Các thuật ngữ tiếng Anh dành cho nhân viên buồng phòng
Công việc buồng phòng tuy không đòi hỏi giao tiếp nhiều, nhưng nếu bạn hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, mọi việc sẽ trở nên thuận lợi hơn rất nhiều. Cùng điểm qua những từ vựng quan trọng mà bất kỳ nhân viên housekeeping nào cũng nên biết nhé!
1. Thuật ngữ nghiệp vụ buồng
- Check in time: Giờ nhận phòng
- Check out time: Giờ trả phòng
- Check list: Danh mục kiểm tra
- Arrival list: Danh sách khách đến
- Departure list: Danh sách phòng khách sắp rời đi
- Departure room: Phòng khách sắp rời đi
- Maintenance list: Danh sách bảo trì
- Turn down service: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
- Section: Khu vực được phân công
- Morning duties: Công việc buổi sáng
- Evening duties: Công việc buổi tối
- Discrepancy check: Kiểm tra sai lệch
- Grandmaster key: Chìa khóa vạn năng
- Double lock: Khóa kép
- Master key: Chìa khóa tổng
- Floor key: Chìa khóa tầng
- Lost and Found: Tài sản thất lạc tìm thấy

Xem thêm: Top 20+ mẫu CV xin việc buồng phòng khách sạn ấn tượng, mới nhất năm 2025
2. Thuật ngữ tình trạng phòng
- OOO (Out of order): Phòng không sử dụng
- Check out: Phòng khách trả
- VD (Vacant Dirty): Phòng trống bẩn
- VC (Vacant Clean): Phòng trống sạch
- VR (Vacant Ready): Phòng sạch sẵn sàng đón khách
- OC (Occupied): Phòng có khách
- Make up room: Phòng cần làm ngay
- SO (Stay Over): Phòng khách ở lại thêm
- SLO (Sleep Out): Phòng có khách nhưng không ngủ tại phòng
- EA (Expected Arrival): Phòng khách sắp đến
- VIP (Very Important Person): Phòng dành cho khách quan trọng
- HU (House Use): Phòng sử dụng nội bộ
- EB (Extra Bed): Giường phụ
- BC (Baby Cot): Nôi trẻ em
- EP (Extra Person): Người bổ sung
- PCG (Primary Care Giver): Người chăm sóc chính
- HG (Handicapped Guest): Khách khuyết tật
- DND (Do Not Disturb): Vui lòng đừng làm phiền

Xem thêm: Nhân viên buồng phòng là gì? Mức lương của nhân viên buồng phòng
3. Từ vựng các đồ dùng và thiết bị trong buồng phòng
- Bed side table: Bàn cạnh giường
- Dressing table: Bàn trang điểm
- Coffee table: Bàn tròn
- Reading lamp: Đèn bàn
- Chandeliers: Đèn chùm
- Standing lamp: Đèn đứng
- Wall lamp: Đèn tường
- Dimmer: Nút chỉnh độ sáng đèn
- Telephone: Điện thoại
- Bed: Giường
- Bed base: Hộp giường
- Chair: Ghế
- Shelf: Kệ
- Luggage rack: Kệ đặt hành lý
- Wardrobe: Tủ quần áo
- Safety box: Két an toàn
- Air conditioner (A.C): Máy điều hòa
- Bath robe: Áo choàng tắm
- Hanger: Móc áo
- Pillow: Gối
- Pillow case: Vỏ gối
- Mattress: Nệm
- Bed sheet: Lót giường
- Drap: Ga giường
- Bed spread/bed cover: Tấm phủ giường
- Slippers: Dép đi trong phòng
- Barier matting: Thảm chùi chân
- Caddy: Khay đựng đồ
- Drawer: Ngăn kéo
- Cabinet towel: Khăn lau tay
- Key hole: Ổ cắm thẻ
- Door knob: Tay nắm cửa
- Latch: Chốt cửa
- Minibar: Tủ lạnh nhỏ
- Kettle: Ấm đun nước
- Tea set: Bộ ấm chén
- Basket: Giỏ rác
- Underline: Bao lót giỏ rác
- Safe key: Chìa khóa két sắt
- Ashtray: Gạt tàn
- Match: Diêm
- Opener: Đồ khui nắp
- Coaster: Miếng lót ly
- High ball glass: Ly cao
- Tumbler: Ly thấp

Lời kết
Bài viết đã tổng hợp các thuật ngữ buồng phòng trong khách sạn thường dùng. Ghi nhớ và sử dụng thành thạo những thuật ngữ này sẽ giúp nhân viên housekeeping làm việc hiệu quả, chuyên nghiệp hơn và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Đừng quên truy cập ngay Vieclam.net để tham khảo thêm nhiều mẹo hay về việc làm khách sạn khác.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xem thêm: