Newspaper Theme

Related Posts

Featured Artist

Trang chủ Chia sẻ kinh nghiệmDanh sách các thuật ngữ trong khách sạn phổ biến nhất

Danh sách các thuật ngữ trong khách sạn phổ biến nhất

Trong ngành khách sạn, các thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả các dịch vụ, vai trò nhân viên và quy trình phục vụ khách hàng. Việc nắm vững các thuật ngữ này hỗ trợ nhân viên nâng cao hiệu quả giao tiếp và phục vụ, đồng thời giúp khách hàng trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp hơn. Cùng Vieclam.net khám phá danh sách các thuật ngữ trong khách sạn phổ biến nhất ngay dưới đây nhé!

Danh sách các thuật ngữ trong khách sạn phổ biến nhất
Danh sách các thuật ngữ trong khách sạn phổ biến nhất

I. Thuật ngữ trong khách sạn là gì?

Thuật ngữ trong khách sạn là những từ hoặc cụm từ chuyên ngành được sử dụng phổ biến trong môi trường khách sạn để mô tả rõ ràng và ngắn gọn các khía cạnh liên quan đến vận hành, dịch vụ và nhân sự. Những thuật ngữ này bao gồm:

  • Tên gọi các loại phòng (như Standard Room, Suite, Connecting Room)
  • Tình trạng phòng (như Vacant, Occupied, Out of Order)
  • Quy trình phục vụ (như Check-in, Check-out, Turn-down Service)
  • Các vai trò nhân viên (như Receptionist, Housekeeper, Concierge).

Việc sử dụng chính xác các thuật ngữ không chỉ giúp nhân viên giao tiếp hiệu quả và nhanh chóng trong công việc mà còn thể hiện tính chuyên nghiệp với khách hàng và đồng nghiệp. Trong môi trường quốc tế, việc hiểu rõ các thuật ngữ này là điều bắt buộc để đảm bảo vận hành các vị trí trong khách sạn trơn tru và mang đến trải nghiệm dịch vụ đồng nhất, chuyên nghiệp.

Thuật ngữ trong khách sạn
Thuật ngữ trong khách sạn

Xem thêm: Booking bar là gì? Mức lương và lưu ý khi làm booking bar

II. Các thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong khách sạn

Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh trong khách sạn phổ biến mà bạn cần nắm vững để làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp:

Các thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong khách sạn
Các thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong khách sạn

1. Thuật ngữ liên quan đến quy trình tiếp nhận khách (Front Desk Operations)

Trong khách sạn, bộ phận lễ tân là nơi đầu tiên khách tiếp xúc khi đến lưu trú. Mỗi thao tác tại đây đều có thuật ngữ chuyên ngành như:

Thuật ngữ

Nghĩa của từ

Giải thích nghĩa

Front Desk

Quầy lễ tân

Nơi thực hiện thủ tục nhận, trả phòng, tiếp nhận và xử lý yêu cầu của khách.

Check-in / Check-out

Nhận phòng / Trả phòng

Thời điểm khách đến nhận phòng hoặc rời đi và thanh toán.

Reservation

Đặt phòng

Quy trình khách đặt trước phòng qua website, điện thoại hoặc đại lý.

Walk-in

Khách vãng lai

Khách đến trực tiếp mà không có đặt phòng trước.

Walk-up Rate

Giá phòng tại chỗ

Giá áp dụng cho khách walk-in, thường cao hơn giá đặt qua kênh khác.

VIP

Khách quan trọng

Khách có vị trí đặc biệt, thường được ưu tiên dịch vụ và chăm sóc riêng.

VIP Check-in

Nhận phòng VIP

Quy trình nhận phòng riêng biệt dành cho khách VIP với khu vực hoặc nhân sự riêng.

Early Check-in / Late Check-out

Nhận/trả phòng sớm/trễ

Yêu cầu nhận phòng trước hoặc trả phòng sau giờ tiêu chuẩn, có thể tính phí.

No-Show

Không đến mà không báo

Khách đã đặt nhưng không đến và không thông báo hủy.

No-Show Fee

Phí không đến

Khoản phí thu từ khách không đến mà không hủy đúng quy định.

Overbooking

Quá tải đặt phòng

Tình huống khách sạn nhận nhiều đơn đặt hơn số lượng phòng thực tế.

Rate Parity

Đồng nhất giá phòng

Chính sách giữ mức giá giống nhau trên mọi kênh bán phòng.

Rack Rate

Giá niêm yết

Mức giá chính thức, không giảm giá, làm cơ sở xây dựng chiến lược giá.

Flexible Rate

Giá linh hoạt

Mức giá có thể thay đổi hoặc hủy miễn phí tùy theo điều kiện đặt phòng.

Prepaid Rate

Giá trả trước

Giá yêu cầu thanh toán trước, không hoàn lại nếu hủy phòng.

Group Booking

Đặt phòng nhóm

Đơn đặt cho đoàn khách, thường dùng trong du lịch hoặc hội nghị.

2. Thuật ngữ liên quan đến dịch vụ khách hàng (Guest Services/ Customer Services)

Trong bộ phận dịch vụ khách hàng, mỗi thao tác hỗ trợ, mỗi yêu cầu được xử lý đều gắn liền với các thuật ngữ trong khách sạn chuyên biệt:

Thuật ngữ

Nghĩa của từ

Giải thích nghĩa

Concierge

Nhân viên hỗ trợ

Hỗ trợ khách đặt vé, tư vấn lịch trình, cung cấp thông tin điểm đến, ăn uống, giải trí.

Bellboy / Bellman

Nhân viên xách hành lý

Vận chuyển hành lý, hướng dẫn khách đến phòng, hỗ trợ di chuyển trong khách sạn.

Loyalty Program

Chương trình khách hàng thân thiết

Chương trình tích điểm hoặc ưu đãi để khuyến khích khách quay lại sử dụng dịch vụ.

Special Requests

Yêu cầu đặc biệt

Yêu cầu riêng từ khách như giường phụ, ăn chay, tầng thấp hoặc phòng không hút thuốc.

Guest History

Lịch sử khách

Thông tin về thói quen, sở thích và lịch sử lưu trú giúp khách sạn cá nhân hóa dịch vụ.

Guest Folio

Hồ sơ khách

Ghi lại toàn bộ giao dịch tài chính của khách trong thời gian lưu trú.

Guest Amenities

Tiện nghi khách

Vật dụng và tiện ích khách sạn cung cấp như dầu gội, khăn tắm, bàn chải, nước suối.

Xem thêm: Chef là gì? Khám phá công việc của Chef trong kinh doanh F&B

3. Thuật ngữ liên quan đến các dịch vụ phòng (Room Services)

Dưới đây là các thuật ngữ trong khách sạn thường dùng để mô tả dịch vụ phòng:

Thuật ngữ

Nghĩa của từ

Giải thích nghĩa

Room Service

Dịch vụ phòng

Dịch vụ mang đồ ăn, nước uống hoặc vật dụng cần thiết đến phòng theo yêu cầu của khách.

Mini-bar

Tủ lạnh mini

Tủ lạnh nhỏ trong phòng chứa đồ uống, đồ ăn nhẹ; khách dùng sẽ bị tính phí riêng.

Turn Down Service

Dịch vụ dọn phòng buổi tối

Nhân viên dọn dẹp phòng vào buổi tối, chuẩn bị giường, thay khăn, có thể để quà nhỏ.

Pillow Menu

Danh sách gối

Danh sách các loại gối để khách lựa chọn như gối mềm, gối cao su, gối chống dị ứng.

Smoking Room / Non-Smoking Room

Phòng hút thuốc / không hút thuốc

Phân loại phòng theo quy định về hút thuốc để phù hợp với nhu cầu của khách.

In-house Guest

Khách đang lưu trú

Khách hiện đang ở trong khách sạn, chưa trả phòng trong khoảng thời gian lưu trú.

4. Thuật ngữ liên quan đến các dịch vụ tiện ích

Các thuật ngữ dùng để nói đến tiện ích nhằm nâng cao trải nghiệm lưu trú của khách hàng như:

Thuật ngữ

Nghĩa của từ

Giải thích nghĩa

Banquet

Tiệc, hội nghị

Dịch vụ tổ chức sự kiện, tiệc cưới hoặc hội họp có phục vụ ăn uống và không gian riêng.

Event Planner

Người tổ chức sự kiện

Người lên kế hoạch, điều phối và giám sát các sự kiện tại khách sạn.

Room Type

Loại phòng

Phân loại các kiểu phòng như phòng đơn, đôi, suite, gia đình,… phù hợp nhu cầu khách.

Executive Room

Phòng doanh nhân

Phòng cao cấp dành cho khách công tác, tích hợp bàn làm việc và tiện nghi nâng cao.

Lobby

Sảnh

Khu vực đón tiếp và chờ cho khách, thường đặt gần lối vào khách sạn.

Lobby Bar

Quầy bar sảnh

Quầy bar trong sảnh khách sạn, phục vụ đồ uống, thường là nơi gặp gỡ thư giãn.

Conference Room

Phòng hội nghị

Phòng tổ chức họp, sự kiện; trang bị máy chiếu, âm thanh và bàn ghế hội thảo.

Business Center

Trung tâm dịch vụ văn phòng

Khu vực có máy in, máy tính, máy fax phục vụ khách có nhu cầu làm việc.

Shuttle Service

Dịch vụ đưa đón

Dịch vụ vận chuyển khách đến sân bay, ga tàu hoặc điểm du lịch gần khách sạn.

Swimming Pool

Bể bơi

Khu vực hồ bơi phục vụ khách tắm, thư giãn hoặc tập luyện.

Gym / Fitness Center

Phòng tập thể dục

Phòng trang bị thiết bị thể hình như máy chạy bộ, xe đạp tập, tạ,…

Sauna

Phòng xông hơi

Khu vực xông hơi giúp thư giãn, bài tiết độc tố và cải thiện sức khỏe.

Xem thêm: Top 20+ mẫu CV xin việc buồng phòng khách sạn ấn tượng, mới nhất năm 2025

5. Thuật ngữ liên quan đến chiến lược giá và quản lý doanh thu (Revenue Management)

Ngành khách sạn sử dụng nhiều thuật ngữ liên quan đến quản lý doanh thu và chiến lược giá như:

Thuật ngữ

Nghĩa của từ

Giải thích nghĩa

Occupancy Rate

Tỷ lệ lấp đầy

Tỷ lệ phần trăm số phòng đã bán so với tổng số phòng hiện có trong khoảng thời gian nhất định.

High Season / Low Season

Mùa cao điểm / Mùa thấp điểm

Thời kỳ có nhu cầu lưu trú cao hoặc thấp trong năm, ảnh hưởng đến giá phòng và doanh thu.

Yield Management

Quản lý doanh thu

Chiến lược điều chỉnh giá linh hoạt dựa trên cung – cầu, thời điểm, loại phòng.

Late Check-out Fee

Phí trả phòng trễ

Khoản phí khách sạn thu nếu khách trả phòng sau giờ quy định.

Early Check-in Fee

Phí nhận phòng sớm

Phí tính thêm nếu khách nhận phòng trước thời gian tiêu chuẩn (thường là 14h).

Prepaid Rate

Giá thanh toán trước

Mức giá yêu cầu khách trả tiền trước; thường rẻ hơn nhưng không hoàn lại khi hủy.

Flexible Rate

Giá linh hoạt

Giá cho phép khách thay đổi hoặc hủy đặt phòng mà không bị mất phí.

Rack Rate

Giá niêm yết

Giá phòng chính thức không khuyến mãi, là cơ sở để tính các mức giảm giá.

Walk-in Rate

Giá cho khách không đặt trước

Giá bán phòng cho khách đến trực tiếp, tùy thuộc vào tình trạng phòng thực tế.

6. Thuật ngữ liên quan đến quy trình dọn phòng (Housekeeping Operations)

Nhân viên cần hiểu rõ các thuật ngữ trong khách sạn liên quan đến công việc vệ sinh, bảo trì và bố trí phòng để đảm bảo chất lượng dịch vụ và vận hành trơn tru:

Thuật ngữ

Nghĩa của từ

Giải thích nghĩa

Housekeeping

Dịch vụ dọn phòng

Bộ phận chịu trách nhiệm vệ sinh phòng, thay ga giường, khăn tắm, sắp xếp đồ đạc.

Maintenance

Bảo trì

Nhóm kỹ thuật phụ trách kiểm tra và sửa chữa các thiết bị, máy móc, cơ sở vật chất.

Out of Order

Ngưng sử dụng

Trạng thái phòng hoặc thiết bị bị hỏng, cần sửa chữa hoặc đang bảo trì.

Shared Room

Phòng ở ghép

Phòng có nhiều giường cho nhiều khách khác nhau, thường thấy ở hostel, dormitory.

7. Thuật ngữ liên quan đến quản lý tài chính của khách sạn (Financial Management)

Ngành khách sạn sử dụng nhiều thuật ngữ liên quan đến quản lý tài chính nhằm đảm bảo kiểm soát chính xác các giao dịch và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

Thuật ngữ

Nghĩa của từ

Giải thích nghĩa

Night Auditor

Kiểm toán đêm

Nhân viên làm ca đêm, kiểm tra và đối chiếu tất cả giao dịch tài chính trong ngày, lập báo cáo.

Tariff

Bảng giá

Danh sách chính thức các mức giá cho phòng, dịch vụ ăn uống, giặt ủi,… trong khách sạn.

No-Show Fee

Phí không đến

Khoản phí áp dụng khi khách không đến như đã đặt mà không hủy trước theo quy định.

III. Các thuật ngữ viết tắt dùng trong khách sạn

Trong ngành khách sạn, các thuật ngữ viết tắt xuất hiện dày đặc trong giao tiếp và văn bản nghiệp vụ. Dưới đây là những từ viết tắt thông dụng mà bất kỳ ai làm việc trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp cũng cần nắm rõ:

Các thuật ngữ viết tắt dùng trong khách sạn
Các thuật ngữ viết tắt dùng trong khách sạn

1. Thuật ngữ viết tắt trong quản lý và vận hành khách sạn

Ngành khách sạn sử dụng nhiều thuật ngữ viết tắt trong các hoạt động vận hành hằng ngày nhằm đảm bảo sự rõ ràng, thống nhất và chuyên nghiệp.

Từ viết tắt

Viết tắt của từ

Nghĩa của từ

Giải thích

PMS

Property Management System

Hệ thống quản lý khách sạn

Hệ thống quản lý tổng thể các nghiệp vụ như đặt phòng, theo dõi khách lưu trú, thanh toán và phối hợp giữa các bộ phận trong khách sạn.

RMS

Revenue Management System

Hệ thống quản lý doanh thu

Hệ thống phân tích dữ liệu, hỗ trợ điều chỉnh giá phòng theo nhu cầu, mùa vụ và xu hướng đặt phòng để tối ưu lợi nhuận.

FOM

Front Office Manager

Quản lý bộ phận lễ tân

Người phụ trách điều hành lễ tân, giám sát nhân sự và đảm bảo quy trình đón tiếp, hỗ trợ khách diễn ra chuyên nghiệp và suôn sẻ.

GM

General Manager

Giám đốc điều hành khách sạn

Người đứng đầu toàn bộ khách sạn, chịu trách nhiệm về chiến lược kinh doanh, tài chính và hoạt động vận hành của từng bộ phận.

HOD

Head of Department

Trưởng bộ phận

Người lãnh đạo một bộ phận cụ thể trong khách sạn như dọn phòng, lễ tân, kỹ thuật, nhà hàng, chịu trách nhiệm hiệu quả công việc của bộ phận đó.

SOP

Standard Operating Procedure

Quy trình vận hành tiêu chuẩn

Bộ tài liệu hướng dẫn chi tiết từng bước thực hiện công việc, giúp đảm bảo tính nhất quán, an toàn và chất lượng dịch vụ khách sạn.

OCC

Occupancy

Tỷ lệ phòng đã bán

Chỉ số thể hiện số lượng phòng có khách thuê so với tổng số phòng, thường được dùng để đánh giá hiệu suất hoạt động của khách sạn.

FP

Full Price

Giá phòng đầy đủ

Mức giá phòng công bố ban đầu, chưa áp dụng khuyến mãi hay chiết khấu, dùng làm cơ sở để xây dựng các gói giá linh hoạt khác.

2. Thuật ngữ viết tắt dùng cho hệ thống đặt phòng và kênh phân phối

Đối với hệ thống đặt phòng và kênh phân phối, việc sử dụng các từ viết tắt không chỉ giúp rút ngắn thời gian trao đổi giữa các bộ phận mà còn phản ánh sự chuyên nghiệp trong quản lý vận hành:

Từ viết tắt

Viết tắt của từ

Nghĩa của từ

Giải thích

GDS

Global Distribution System

Hệ thống phân phối toàn cầu

Hệ thống kết nối khách sạn với các đại lý du lịch toàn cầu, giúp mở rộng thị trường và tăng khả năng tiếp cận khách hàng thông qua kênh trung gian.

OTA

Online Travel Agent

Đại lý du lịch trực tuyến

Nền tảng đặt phòng trực tuyến như Booking.com, Agoda, Expedia,… cung cấp dịch vụ đặt phòng và thanh toán qua mạng cho khách hàng cá nhân.

CRO

Central Reservation Office

Văn phòng đặt phòng trung tâm

Bộ phận phụ trách tiếp nhận và xử lý các yêu cầu đặt phòng cho chuỗi khách sạn từ các nguồn trực tiếp hoặc trung gian.

LRA

Last Room Availability

Chính sách đặt phòng cuối cùng có sẵn

Điều khoản cho phép các đại lý du lịch bán cả phòng cuối cùng trong khách sạn mà không bị giới hạn về giá hoặc quyền ưu tiên.

HD

Hotel Distribution

Phân phối khách sạn

Tập hợp các kênh khách sạn sử dụng để bán phòng bao gồm OTA, GDS, website chính thức, mạng xã hội, ứng dụng điện thoại,…

TAR

Travel Agent Rate

Mức giá ưu đãi dành cho đại lý du lịch

Mức giá đặc biệt được áp dụng cho các đại lý du lịch khi đặt phòng cho khách hàng hoặc sử dụng cho mục đích khảo sát, trải nghiệm dịch vụ.

TA

Travel Agent

Đại lý du lịch

Đơn vị trung gian chuyên tư vấn, tổ chức, đặt dịch vụ du lịch như phòng khách sạn, vé máy bay, tour,… cho khách cá nhân hoặc nhóm.

3. Thuật ngữ viết tắt dùng trong doanh thu và phân tích số liệu

Những thuật ngữ viết tắt sau đây thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính, giúp bộ phận điều hành theo dõi sát sao hiệu suất kinh doanh:

Từ viết tắt

Viết tắt của từ

Nghĩa của từ

Giải thích

ADR

Average Daily Rate

Giá phòng trung bình trong một ngày

Tổng doanh thu phòng chia cho số lượng phòng đã bán, phản ánh mức giá trung bình mà khách sạn thu được từ mỗi phòng trong một ngày cụ thể.

RevPAR

Revenue per Available Room

Doanh thu mỗi phòng có sẵn

Chỉ số đo hiệu suất sử dụng phòng, tính bằng doanh thu phòng chia cho tổng số phòng có sẵn (kể cả chưa bán được).

ARR

Average Room Rate

Mức giá trung bình của các phòng đã bán

Tương tự ADR nhưng có thể áp dụng cho các giai đoạn cụ thể dài ngày hơn, giúp phân tích xu hướng giá theo thời gian.

RCI

Resort Condominiums International

Mạng lưới trao đổi kỳ nghỉ

Hệ thống cho phép chủ sở hữu kỳ nghỉ trao đổi kỳ nghỉ tại các resort khác trong mạng lưới, thúc đẩy tính linh hoạt và giá trị sử dụng.

IRR

Internal Rate of Return

Tỷ suất hoàn vốn nội bộ

Chỉ số tài chính phản ánh tỷ lệ sinh lời kỳ vọng từ một dự án khách sạn, hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mở rộng cơ sở lưu trú.

Xem thêm: Bếp trưởng là gì? Mô tả công việc và mức lương của bếp trưởng

4. Thuật ngữ viết tắt dùng cho tình trạng phòng

Trong quá trình vận hành khách sạn, việc sử dụng các thuật ngữ viết tắt để mô tả tình trạng phòng giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo giao tiếp nhanh chóng, chính xác giữa các bộ phận.

Viết tắt

Viết tắt của

Thuật ngữ tiếng Việt

Giải thích

AE

Arrival Expected

Chuẩn bị buồng trống cho khách

Phòng dự kiến có khách đến trong ngày, cần được dọn sạch và kiểm tra trước khi giao.

CIP

Cleaning in Progress

Phòng đang được làm sạch

Phòng đang được nhân viên buồng phòng dọn dẹp, chưa sẵn sàng giao cho khách.

DND

Do Not Disturb

Phòng yêu cầu không làm phiền

Khách yêu cầu không bị làm phiền, nhân viên không được vào phòng cho đến khi có yêu cầu mới.

DL

Double Locked

Phòng khóa kép

Phòng đã được khóa cả từ bên ngoài và bên trong để đảm bảo an toàn hoặc cách ly.

O / OC

Occupied

Phòng có khách

Phòng hiện đang có khách lưu trú, không thể bán cho người khác.

On-change

On-change

Phòng đã check-out, chưa làm sạch

Khách đã rời đi nhưng phòng chưa được dọn và kiểm tra lại để phục vụ khách tiếp theo.

OOO

Out of Order

Phòng không được bán

Phòng đang được sửa chữa hoặc bảo trì, không đưa vào danh sách bán.

OOS

Out of Service

Phòng không đảm bảo dịch vụ

Phòng có sự cố nhỏ (ví dụ hỏng thiết bị), không thể giao khách dù không nghiêm trọng như OOO.

HU

House Use

Phòng sử dụng nội bộ

Phòng phục vụ mục đích nội bộ như cho nhân viên ở tạm, lưu kho, thử nghiệm dịch vụ,…

V

Vacant

Phòng trống

Phòng chưa có khách, nhưng có thể chưa được dọn sạch.

VC

Vacant Clear

Phòng trống sạch

Phòng trống, đã được dọn sạch và kiểm tra, sẵn sàng giao khách.

VD

Vacant Dirty

Phòng trống chưa sạch

Phòng chưa có khách nhưng vẫn còn bẩn, cần làm sạch trước khi sử dụng.

VR

Vacant Ready

Phòng trống sẵn sàng

Phòng đã sạch và kiểm tra hoàn tất, sẵn sàng cho khách mới đến.

SLO

Sleep-out

Phòng có khách nhưng không ngủ lại

Khách có đăng ký nhưng không ngủ lại đêm hôm trước, thường dùng tạm thời.

Lock-out

Lock-out

Phòng bị khóa

Phòng bị khóa từ bên ngoài để ngăn khách vào lại, thường vì lý do thanh toán hoặc an toàn.

Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong khách sạn không chỉ giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường làm việc chuyên nghiệp mà còn tăng khả năng giao tiếp hiệu quả giữa các bộ phận trong ngành dịch vụ này. Từ những thuật ngữ chuyên môn đến các ký hiệu viết tắt phổ biến, bài viết đã mang đến cái nhìn toàn diện cho những ai đang theo đuổi hoặc chuẩn bị bước vào lĩnh vực khách sạn – nhà hàng.

Để mở rộng kiến thức và tìm kiếm cơ hội việc làm về ngành khách sạn, bạn hãy truy cập Vieclam.net – Nền tảng hàng đầu hỗ trợ phát triển nghề nghiệp. Hãy khám phá ngay hôm nay và xây dựng bước tiến vững chắc cho sự nghiệp của bạn!

Nguồn tham khảo: Tổng hợp

Xem thêm: 

Lê Phú
Lê Phú
Lê Phú đang đảm nhiệm vai trò sáng tạo nội dung tại Vieclam.net, tích lũy hơn 2 năm kinh nghiệm trong các chủ đề về phát triển kỹ năng bản thân, chia sẻ mẹo làm việc,... Những bài viết do Lê Phú thực hiện thường xoay quanh các xu hướng nghề nghiệp mới và cung cấp lời khuyên thiết thực dành cho người đang tìm việc.

Bài viết liên quan

Cách đăng ký chạy Baemin chi tiết từ a-z

Cách đăng ký chạy BAEMIN đơn giản, chi tiết nhất

0
Bạn đang muốn trở thành đối tác tài xế giao đồ ăn của Baemin nhưng...
Cách trả lời thư phỏng vấn bằng tiếng Anh

Cách trả lời thư phỏng vấn bằng tiếng Anh ấn tượng nhất

0
Việc sử dụng Tiếng anh để phản hồi thư mời phỏng vấn của nhà tuyển...
Consultant là gì?

Consultant là gì? Mức lương và cơ hội việc làm hấp dẫn về ngành Consultant

0
Consultant là một trong những ngành nghề đang được nhiều người theo đuổi hiện nay....
Lê Phú
Lê Phú
Lê Phú đang đảm nhiệm vai trò sáng tạo nội dung tại Vieclam.net, tích lũy hơn 2 năm kinh nghiệm trong các chủ đề về phát triển kỹ năng bản thân, chia sẻ mẹo làm việc,... Những bài viết do Lê Phú thực hiện thường xoay quanh các xu hướng nghề nghiệp mới và cung cấp lời khuyên thiết thực dành cho người đang tìm việc.

Bài viết mới nhất