Trong ngành khách sạn, các thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả các dịch vụ, vai trò nhân viên và quy trình phục vụ khách hàng. Việc nắm vững các thuật ngữ này hỗ trợ nhân viên nâng cao hiệu quả giao tiếp và phục vụ, đồng thời giúp khách hàng trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp hơn. Cùng Vieclam.net khám phá danh sách các thuật ngữ trong khách sạn phổ biến nhất ngay dưới đây nhé!

Mục lục
- I. Thuật ngữ trong khách sạn là gì?
- II. Các thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong khách sạn
- 1. Thuật ngữ liên quan đến quy trình tiếp nhận khách (Front Desk Operations)
- 2. Thuật ngữ liên quan đến dịch vụ khách hàng (Guest Services/ Customer Services)
- 3. Thuật ngữ liên quan đến các dịch vụ phòng (Room Services)
- 4. Thuật ngữ liên quan đến các dịch vụ tiện ích
- 5. Thuật ngữ liên quan đến chiến lược giá và quản lý doanh thu (Revenue Management)
- 6. Thuật ngữ liên quan đến quy trình dọn phòng (Housekeeping Operations)
- 7. Thuật ngữ liên quan đến quản lý tài chính của khách sạn (Financial Management)
- III. Các thuật ngữ viết tắt dùng trong khách sạn
I. Thuật ngữ trong khách sạn là gì?
Thuật ngữ trong khách sạn là những từ hoặc cụm từ chuyên ngành được sử dụng phổ biến trong môi trường khách sạn để mô tả rõ ràng và ngắn gọn các khía cạnh liên quan đến vận hành, dịch vụ và nhân sự. Những thuật ngữ này bao gồm:
- Tên gọi các loại phòng (như Standard Room, Suite, Connecting Room)
- Tình trạng phòng (như Vacant, Occupied, Out of Order)
- Quy trình phục vụ (như Check-in, Check-out, Turn-down Service)
- Các vai trò nhân viên (như Receptionist, Housekeeper, Concierge).
Việc sử dụng chính xác các thuật ngữ không chỉ giúp nhân viên giao tiếp hiệu quả và nhanh chóng trong công việc mà còn thể hiện tính chuyên nghiệp với khách hàng và đồng nghiệp. Trong môi trường quốc tế, việc hiểu rõ các thuật ngữ này là điều bắt buộc để đảm bảo vận hành các vị trí trong khách sạn trơn tru và mang đến trải nghiệm dịch vụ đồng nhất, chuyên nghiệp.

Xem thêm: Booking bar là gì? Mức lương và lưu ý khi làm booking bar
II. Các thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong khách sạn
Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh trong khách sạn phổ biến mà bạn cần nắm vững để làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp:

1. Thuật ngữ liên quan đến quy trình tiếp nhận khách (Front Desk Operations)
Trong khách sạn, bộ phận lễ tân là nơi đầu tiên khách tiếp xúc khi đến lưu trú. Mỗi thao tác tại đây đều có thuật ngữ chuyên ngành như:
Thuật ngữ |
Nghĩa của từ |
Giải thích nghĩa |
Front Desk |
Quầy lễ tân |
Nơi thực hiện thủ tục nhận, trả phòng, tiếp nhận và xử lý yêu cầu của khách. |
Check-in / Check-out |
Nhận phòng / Trả phòng |
Thời điểm khách đến nhận phòng hoặc rời đi và thanh toán. |
Reservation |
Đặt phòng |
Quy trình khách đặt trước phòng qua website, điện thoại hoặc đại lý. |
Walk-in |
Khách vãng lai |
Khách đến trực tiếp mà không có đặt phòng trước. |
Walk-up Rate |
Giá phòng tại chỗ |
Giá áp dụng cho khách walk-in, thường cao hơn giá đặt qua kênh khác. |
VIP |
Khách quan trọng |
Khách có vị trí đặc biệt, thường được ưu tiên dịch vụ và chăm sóc riêng. |
VIP Check-in |
Nhận phòng VIP |
Quy trình nhận phòng riêng biệt dành cho khách VIP với khu vực hoặc nhân sự riêng. |
Early Check-in / Late Check-out |
Nhận/trả phòng sớm/trễ |
Yêu cầu nhận phòng trước hoặc trả phòng sau giờ tiêu chuẩn, có thể tính phí. |
No-Show |
Không đến mà không báo |
Khách đã đặt nhưng không đến và không thông báo hủy. |
No-Show Fee |
Phí không đến |
Khoản phí thu từ khách không đến mà không hủy đúng quy định. |
Overbooking |
Quá tải đặt phòng |
Tình huống khách sạn nhận nhiều đơn đặt hơn số lượng phòng thực tế. |
Rate Parity |
Đồng nhất giá phòng |
Chính sách giữ mức giá giống nhau trên mọi kênh bán phòng. |
Rack Rate |
Giá niêm yết |
Mức giá chính thức, không giảm giá, làm cơ sở xây dựng chiến lược giá. |
Flexible Rate |
Giá linh hoạt |
Mức giá có thể thay đổi hoặc hủy miễn phí tùy theo điều kiện đặt phòng. |
Prepaid Rate |
Giá trả trước |
Giá yêu cầu thanh toán trước, không hoàn lại nếu hủy phòng. |
Group Booking |
Đặt phòng nhóm |
Đơn đặt cho đoàn khách, thường dùng trong du lịch hoặc hội nghị. |
2. Thuật ngữ liên quan đến dịch vụ khách hàng (Guest Services/ Customer Services)
Trong bộ phận dịch vụ khách hàng, mỗi thao tác hỗ trợ, mỗi yêu cầu được xử lý đều gắn liền với các thuật ngữ trong khách sạn chuyên biệt:
Thuật ngữ |
Nghĩa của từ |
Giải thích nghĩa |
Concierge |
Nhân viên hỗ trợ |
Hỗ trợ khách đặt vé, tư vấn lịch trình, cung cấp thông tin điểm đến, ăn uống, giải trí. |
Bellboy / Bellman |
Nhân viên xách hành lý |
Vận chuyển hành lý, hướng dẫn khách đến phòng, hỗ trợ di chuyển trong khách sạn. |
Loyalty Program |
Chương trình khách hàng thân thiết |
Chương trình tích điểm hoặc ưu đãi để khuyến khích khách quay lại sử dụng dịch vụ. |
Special Requests |
Yêu cầu đặc biệt |
Yêu cầu riêng từ khách như giường phụ, ăn chay, tầng thấp hoặc phòng không hút thuốc. |
Guest History |
Lịch sử khách |
Thông tin về thói quen, sở thích và lịch sử lưu trú giúp khách sạn cá nhân hóa dịch vụ. |
Guest Folio |
Hồ sơ khách |
Ghi lại toàn bộ giao dịch tài chính của khách trong thời gian lưu trú. |
Guest Amenities |
Tiện nghi khách |
Vật dụng và tiện ích khách sạn cung cấp như dầu gội, khăn tắm, bàn chải, nước suối. |
Xem thêm: Chef là gì? Khám phá công việc của Chef trong kinh doanh F&B
3. Thuật ngữ liên quan đến các dịch vụ phòng (Room Services)
Dưới đây là các thuật ngữ trong khách sạn thường dùng để mô tả dịch vụ phòng:
Thuật ngữ |
Nghĩa của từ |
Giải thích nghĩa |
Room Service |
Dịch vụ phòng |
Dịch vụ mang đồ ăn, nước uống hoặc vật dụng cần thiết đến phòng theo yêu cầu của khách. |
Mini-bar |
Tủ lạnh mini |
Tủ lạnh nhỏ trong phòng chứa đồ uống, đồ ăn nhẹ; khách dùng sẽ bị tính phí riêng. |
Turn Down Service |
Dịch vụ dọn phòng buổi tối |
Nhân viên dọn dẹp phòng vào buổi tối, chuẩn bị giường, thay khăn, có thể để quà nhỏ. |
Pillow Menu |
Danh sách gối |
Danh sách các loại gối để khách lựa chọn như gối mềm, gối cao su, gối chống dị ứng. |
Smoking Room / Non-Smoking Room |
Phòng hút thuốc / không hút thuốc |
Phân loại phòng theo quy định về hút thuốc để phù hợp với nhu cầu của khách. |
In-house Guest |
Khách đang lưu trú |
Khách hiện đang ở trong khách sạn, chưa trả phòng trong khoảng thời gian lưu trú. |
4. Thuật ngữ liên quan đến các dịch vụ tiện ích
Các thuật ngữ dùng để nói đến tiện ích nhằm nâng cao trải nghiệm lưu trú của khách hàng như:
Thuật ngữ |
Nghĩa của từ |
Giải thích nghĩa |
Banquet |
Tiệc, hội nghị |
Dịch vụ tổ chức sự kiện, tiệc cưới hoặc hội họp có phục vụ ăn uống và không gian riêng. |
Event Planner |
Người tổ chức sự kiện |
Người lên kế hoạch, điều phối và giám sát các sự kiện tại khách sạn. |
Room Type |
Loại phòng |
Phân loại các kiểu phòng như phòng đơn, đôi, suite, gia đình,… phù hợp nhu cầu khách. |
Executive Room |
Phòng doanh nhân |
Phòng cao cấp dành cho khách công tác, tích hợp bàn làm việc và tiện nghi nâng cao. |
Lobby |
Sảnh |
Khu vực đón tiếp và chờ cho khách, thường đặt gần lối vào khách sạn. |
Lobby Bar |
Quầy bar sảnh |
Quầy bar trong sảnh khách sạn, phục vụ đồ uống, thường là nơi gặp gỡ thư giãn. |
Conference Room |
Phòng hội nghị |
Phòng tổ chức họp, sự kiện; trang bị máy chiếu, âm thanh và bàn ghế hội thảo. |
Business Center |
Trung tâm dịch vụ văn phòng |
Khu vực có máy in, máy tính, máy fax phục vụ khách có nhu cầu làm việc. |
Shuttle Service |
Dịch vụ đưa đón |
Dịch vụ vận chuyển khách đến sân bay, ga tàu hoặc điểm du lịch gần khách sạn. |
Swimming Pool |
Bể bơi |
Khu vực hồ bơi phục vụ khách tắm, thư giãn hoặc tập luyện. |
Gym / Fitness Center |
Phòng tập thể dục |
Phòng trang bị thiết bị thể hình như máy chạy bộ, xe đạp tập, tạ,… |
Sauna |
Phòng xông hơi |
Khu vực xông hơi giúp thư giãn, bài tiết độc tố và cải thiện sức khỏe. |
Xem thêm: Top 20+ mẫu CV xin việc buồng phòng khách sạn ấn tượng, mới nhất năm 2025
5. Thuật ngữ liên quan đến chiến lược giá và quản lý doanh thu (Revenue Management)
Ngành khách sạn sử dụng nhiều thuật ngữ liên quan đến quản lý doanh thu và chiến lược giá như:
Thuật ngữ |
Nghĩa của từ |
Giải thích nghĩa |
Occupancy Rate |
Tỷ lệ lấp đầy |
Tỷ lệ phần trăm số phòng đã bán so với tổng số phòng hiện có trong khoảng thời gian nhất định. |
High Season / Low Season |
Mùa cao điểm / Mùa thấp điểm |
Thời kỳ có nhu cầu lưu trú cao hoặc thấp trong năm, ảnh hưởng đến giá phòng và doanh thu. |
Yield Management |
Quản lý doanh thu |
Chiến lược điều chỉnh giá linh hoạt dựa trên cung – cầu, thời điểm, loại phòng. |
Late Check-out Fee |
Phí trả phòng trễ |
Khoản phí khách sạn thu nếu khách trả phòng sau giờ quy định. |
Early Check-in Fee |
Phí nhận phòng sớm |
Phí tính thêm nếu khách nhận phòng trước thời gian tiêu chuẩn (thường là 14h). |
Prepaid Rate |
Giá thanh toán trước |
Mức giá yêu cầu khách trả tiền trước; thường rẻ hơn nhưng không hoàn lại khi hủy. |
Flexible Rate |
Giá linh hoạt |
Giá cho phép khách thay đổi hoặc hủy đặt phòng mà không bị mất phí. |
Rack Rate |
Giá niêm yết |
Giá phòng chính thức không khuyến mãi, là cơ sở để tính các mức giảm giá. |
Walk-in Rate |
Giá cho khách không đặt trước |
Giá bán phòng cho khách đến trực tiếp, tùy thuộc vào tình trạng phòng thực tế. |
6. Thuật ngữ liên quan đến quy trình dọn phòng (Housekeeping Operations)
Nhân viên cần hiểu rõ các thuật ngữ trong khách sạn liên quan đến công việc vệ sinh, bảo trì và bố trí phòng để đảm bảo chất lượng dịch vụ và vận hành trơn tru:
Thuật ngữ |
Nghĩa của từ |
Giải thích nghĩa |
Housekeeping |
Dịch vụ dọn phòng |
Bộ phận chịu trách nhiệm vệ sinh phòng, thay ga giường, khăn tắm, sắp xếp đồ đạc. |
Maintenance |
Bảo trì |
Nhóm kỹ thuật phụ trách kiểm tra và sửa chữa các thiết bị, máy móc, cơ sở vật chất. |
Out of Order |
Ngưng sử dụng |
Trạng thái phòng hoặc thiết bị bị hỏng, cần sửa chữa hoặc đang bảo trì. |
Shared Room |
Phòng ở ghép |
Phòng có nhiều giường cho nhiều khách khác nhau, thường thấy ở hostel, dormitory. |
7. Thuật ngữ liên quan đến quản lý tài chính của khách sạn (Financial Management)
Ngành khách sạn sử dụng nhiều thuật ngữ liên quan đến quản lý tài chính nhằm đảm bảo kiểm soát chính xác các giao dịch và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Thuật ngữ |
Nghĩa của từ |
Giải thích nghĩa |
Night Auditor |
Kiểm toán đêm |
Nhân viên làm ca đêm, kiểm tra và đối chiếu tất cả giao dịch tài chính trong ngày, lập báo cáo. |
Tariff |
Bảng giá |
Danh sách chính thức các mức giá cho phòng, dịch vụ ăn uống, giặt ủi,… trong khách sạn. |
No-Show Fee |
Phí không đến |
Khoản phí áp dụng khi khách không đến như đã đặt mà không hủy trước theo quy định. |
III. Các thuật ngữ viết tắt dùng trong khách sạn
Trong ngành khách sạn, các thuật ngữ viết tắt xuất hiện dày đặc trong giao tiếp và văn bản nghiệp vụ. Dưới đây là những từ viết tắt thông dụng mà bất kỳ ai làm việc trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp cũng cần nắm rõ:

1. Thuật ngữ viết tắt trong quản lý và vận hành khách sạn
Ngành khách sạn sử dụng nhiều thuật ngữ viết tắt trong các hoạt động vận hành hằng ngày nhằm đảm bảo sự rõ ràng, thống nhất và chuyên nghiệp.
Từ viết tắt |
Viết tắt của từ |
Nghĩa của từ |
Giải thích |
PMS |
Property Management System |
Hệ thống quản lý khách sạn |
Hệ thống quản lý tổng thể các nghiệp vụ như đặt phòng, theo dõi khách lưu trú, thanh toán và phối hợp giữa các bộ phận trong khách sạn. |
RMS |
Revenue Management System |
Hệ thống quản lý doanh thu |
Hệ thống phân tích dữ liệu, hỗ trợ điều chỉnh giá phòng theo nhu cầu, mùa vụ và xu hướng đặt phòng để tối ưu lợi nhuận. |
FOM |
Front Office Manager |
Quản lý bộ phận lễ tân |
Người phụ trách điều hành lễ tân, giám sát nhân sự và đảm bảo quy trình đón tiếp, hỗ trợ khách diễn ra chuyên nghiệp và suôn sẻ. |
GM |
Giám đốc điều hành khách sạn |
Người đứng đầu toàn bộ khách sạn, chịu trách nhiệm về chiến lược kinh doanh, tài chính và hoạt động vận hành của từng bộ phận. |
|
HOD |
Head of Department |
Trưởng bộ phận |
Người lãnh đạo một bộ phận cụ thể trong khách sạn như dọn phòng, lễ tân, kỹ thuật, nhà hàng, chịu trách nhiệm hiệu quả công việc của bộ phận đó. |
SOP |
Standard Operating Procedure |
Quy trình vận hành tiêu chuẩn |
Bộ tài liệu hướng dẫn chi tiết từng bước thực hiện công việc, giúp đảm bảo tính nhất quán, an toàn và chất lượng dịch vụ khách sạn. |
OCC |
Occupancy |
Tỷ lệ phòng đã bán |
Chỉ số thể hiện số lượng phòng có khách thuê so với tổng số phòng, thường được dùng để đánh giá hiệu suất hoạt động của khách sạn. |
FP |
Full Price |
Giá phòng đầy đủ |
Mức giá phòng công bố ban đầu, chưa áp dụng khuyến mãi hay chiết khấu, dùng làm cơ sở để xây dựng các gói giá linh hoạt khác. |
2. Thuật ngữ viết tắt dùng cho hệ thống đặt phòng và kênh phân phối
Đối với hệ thống đặt phòng và kênh phân phối, việc sử dụng các từ viết tắt không chỉ giúp rút ngắn thời gian trao đổi giữa các bộ phận mà còn phản ánh sự chuyên nghiệp trong quản lý vận hành:
Từ viết tắt |
Viết tắt của từ |
Nghĩa của từ |
Giải thích |
GDS |
Global Distribution System |
Hệ thống phân phối toàn cầu |
Hệ thống kết nối khách sạn với các đại lý du lịch toàn cầu, giúp mở rộng thị trường và tăng khả năng tiếp cận khách hàng thông qua kênh trung gian. |
OTA |
Online Travel Agent |
Đại lý du lịch trực tuyến |
Nền tảng đặt phòng trực tuyến như Booking.com, Agoda, Expedia,… cung cấp dịch vụ đặt phòng và thanh toán qua mạng cho khách hàng cá nhân. |
CRO |
Central Reservation Office |
Văn phòng đặt phòng trung tâm |
Bộ phận phụ trách tiếp nhận và xử lý các yêu cầu đặt phòng cho chuỗi khách sạn từ các nguồn trực tiếp hoặc trung gian. |
LRA |
Last Room Availability |
Chính sách đặt phòng cuối cùng có sẵn |
Điều khoản cho phép các đại lý du lịch bán cả phòng cuối cùng trong khách sạn mà không bị giới hạn về giá hoặc quyền ưu tiên. |
HD |
Hotel Distribution |
Phân phối khách sạn |
Tập hợp các kênh khách sạn sử dụng để bán phòng bao gồm OTA, GDS, website chính thức, mạng xã hội, ứng dụng điện thoại,… |
TAR |
Travel Agent Rate |
Mức giá ưu đãi dành cho đại lý du lịch |
Mức giá đặc biệt được áp dụng cho các đại lý du lịch khi đặt phòng cho khách hàng hoặc sử dụng cho mục đích khảo sát, trải nghiệm dịch vụ. |
TA |
Travel Agent |
Đại lý du lịch |
Đơn vị trung gian chuyên tư vấn, tổ chức, đặt dịch vụ du lịch như phòng khách sạn, vé máy bay, tour,… cho khách cá nhân hoặc nhóm. |
3. Thuật ngữ viết tắt dùng trong doanh thu và phân tích số liệu
Những thuật ngữ viết tắt sau đây thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính, giúp bộ phận điều hành theo dõi sát sao hiệu suất kinh doanh:
Từ viết tắt |
Viết tắt của từ |
Nghĩa của từ |
Giải thích |
ADR |
Average Daily Rate |
Giá phòng trung bình trong một ngày |
Tổng doanh thu phòng chia cho số lượng phòng đã bán, phản ánh mức giá trung bình mà khách sạn thu được từ mỗi phòng trong một ngày cụ thể. |
RevPAR |
Revenue per Available Room |
Doanh thu mỗi phòng có sẵn |
Chỉ số đo hiệu suất sử dụng phòng, tính bằng doanh thu phòng chia cho tổng số phòng có sẵn (kể cả chưa bán được). |
ARR |
Average Room Rate |
Mức giá trung bình của các phòng đã bán |
Tương tự ADR nhưng có thể áp dụng cho các giai đoạn cụ thể dài ngày hơn, giúp phân tích xu hướng giá theo thời gian. |
RCI |
Resort Condominiums International |
Mạng lưới trao đổi kỳ nghỉ |
Hệ thống cho phép chủ sở hữu kỳ nghỉ trao đổi kỳ nghỉ tại các resort khác trong mạng lưới, thúc đẩy tính linh hoạt và giá trị sử dụng. |
IRR |
Internal Rate of Return |
Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
Chỉ số tài chính phản ánh tỷ lệ sinh lời kỳ vọng từ một dự án khách sạn, hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mở rộng cơ sở lưu trú. |
Xem thêm: Bếp trưởng là gì? Mô tả công việc và mức lương của bếp trưởng
4. Thuật ngữ viết tắt dùng cho tình trạng phòng
Trong quá trình vận hành khách sạn, việc sử dụng các thuật ngữ viết tắt để mô tả tình trạng phòng giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo giao tiếp nhanh chóng, chính xác giữa các bộ phận.
Viết tắt |
Viết tắt của |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Giải thích |
AE |
Arrival Expected |
Chuẩn bị buồng trống cho khách |
Phòng dự kiến có khách đến trong ngày, cần được dọn sạch và kiểm tra trước khi giao. |
CIP |
Cleaning in Progress |
Phòng đang được làm sạch |
Phòng đang được nhân viên buồng phòng dọn dẹp, chưa sẵn sàng giao cho khách. |
DND |
Do Not Disturb |
Phòng yêu cầu không làm phiền |
Khách yêu cầu không bị làm phiền, nhân viên không được vào phòng cho đến khi có yêu cầu mới. |
DL |
Double Locked |
Phòng khóa kép |
Phòng đã được khóa cả từ bên ngoài và bên trong để đảm bảo an toàn hoặc cách ly. |
O / OC |
Occupied |
Phòng có khách |
Phòng hiện đang có khách lưu trú, không thể bán cho người khác. |
On-change |
On-change |
Phòng đã check-out, chưa làm sạch |
Khách đã rời đi nhưng phòng chưa được dọn và kiểm tra lại để phục vụ khách tiếp theo. |
OOO |
Out of Order |
Phòng không được bán |
Phòng đang được sửa chữa hoặc bảo trì, không đưa vào danh sách bán. |
OOS |
Out of Service |
Phòng không đảm bảo dịch vụ |
Phòng có sự cố nhỏ (ví dụ hỏng thiết bị), không thể giao khách dù không nghiêm trọng như OOO. |
HU |
House Use |
Phòng sử dụng nội bộ |
Phòng phục vụ mục đích nội bộ như cho nhân viên ở tạm, lưu kho, thử nghiệm dịch vụ,… |
V |
Vacant |
Phòng trống |
Phòng chưa có khách, nhưng có thể chưa được dọn sạch. |
VC |
Vacant Clear |
Phòng trống sạch |
Phòng trống, đã được dọn sạch và kiểm tra, sẵn sàng giao khách. |
VD |
Vacant Dirty |
Phòng trống chưa sạch |
Phòng chưa có khách nhưng vẫn còn bẩn, cần làm sạch trước khi sử dụng. |
VR |
Vacant Ready |
Phòng trống sẵn sàng |
Phòng đã sạch và kiểm tra hoàn tất, sẵn sàng cho khách mới đến. |
SLO |
Sleep-out |
Phòng có khách nhưng không ngủ lại |
Khách có đăng ký nhưng không ngủ lại đêm hôm trước, thường dùng tạm thời. |
Lock-out |
Lock-out |
Phòng bị khóa |
Phòng bị khóa từ bên ngoài để ngăn khách vào lại, thường vì lý do thanh toán hoặc an toàn. |
Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong khách sạn không chỉ giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường làm việc chuyên nghiệp mà còn tăng khả năng giao tiếp hiệu quả giữa các bộ phận trong ngành dịch vụ này. Từ những thuật ngữ chuyên môn đến các ký hiệu viết tắt phổ biến, bài viết đã mang đến cái nhìn toàn diện cho những ai đang theo đuổi hoặc chuẩn bị bước vào lĩnh vực khách sạn – nhà hàng.
Để mở rộng kiến thức và tìm kiếm cơ hội việc làm về ngành khách sạn, bạn hãy truy cập Vieclam.net – Nền tảng hàng đầu hỗ trợ phát triển nghề nghiệp. Hãy khám phá ngay hôm nay và xây dựng bước tiến vững chắc cho sự nghiệp của bạn!
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xem thêm: