Làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, sang trọng như khách sạn 5 sao luôn là mơ ước của nhiều người. Tuy nhiên, lương nhân viên khách sạn 5 sao có thật sự cao như mong đợi? Cùng Vieclam.net khám phá về thu nhập của vị trí này qua bài viết dưới đây nhé!

Mục lục
- I. Tổng quan mức lương nhân viên khách sạn 5 sao
- II. Bảng lương nhân viên khách sạn 5 sao theo từng vị trí
- 1. Lương quản lý
- 2. Lương nhân viên bếp – phụ bếp – rửa chén
- 3. Lương nhân viên phục vụ – pha chế
- 4. Lương nhân viên lễ tân – tổng đài
- 5. Lương nhân viên hành lý – bảo vệ
- 6. Lương nhân viên buồng phòng – tạp vụ
- 7. Lương nhân viên marketing – sale
- 8. Lương nhân viên kế toán – tài chính – kho
- 9. Lương nhân viên hành chính – nhân sự
- 10. Lương nhân viên kỹ thuật – bảo dưỡng
- 11. Lương nhân viên IT
I. Tổng quan mức lương nhân viên khách sạn 5 sao
Mức thu nhập của nhân viên làm việc tại khách sạn 5 sao ở Việt Nam hiện nay được đánh giá là khá cạnh tranh so với mặt bằng chung trong ngành dịch vụ lưu trú. So với hệ thống khách sạn 3–4 sao, lương cơ bản tại các khách sạn 5 sao thường nhỉnh hơn rõ rệt, dao động từ khoảng 6 đến 12 triệu đồng/tháng, tùy theo vị trí công việc, kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của mỗi người.
Bên cạnh lương cứng, nhân viên còn được hưởng thêm nhiều khoản thu nhập bổ sung như tiền tip từ khách hàng, phí service charge hàng tháng, thưởng lễ Tết hoặc các khoản thưởng năng suất, giúp tổng thu nhập thực tế có thể lên tới 10–17 triệu đồng/tháng, thậm chí cao hơn với những vị trí có nhiều cơ hội tiếp xúc khách và mức độ chuyên môn cao.
Xem thêm: Tìm hiểu từ A đến Z chức năng và nhiệm vụ của các vị trí trong khách sạn
II. Bảng lương nhân viên khách sạn 5 sao theo từng vị trí
Mức lương nhân viên khách sạn 5 sao thường cao hơn so với mặt bằng chung do yêu cầu khắt khe về yêu cầu chuyên môn, kỹ năng ngoại ngữ và áp lực công việc lớn. Dưới đây là bảng lương chi tiết theo từng vị trí phổ biến, giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về thu nhập trong ngành này:
1. Lương quản lý
Quản lý khách sạn là người giám sát toàn bộ hoạt động của từng bộ phận, đảm bảo vận hành trơn tru, đúng tiêu chuẩn dịch vụ 5 sao. Vị trí này yêu cầu kinh nghiệm dày dặn và khả năng điều phối linh hoạt.
Chức danh | Mức lương (VNĐ)/ tháng |
Tổng giám đốc – General Director (GD)/ General Manager (GM) | 25 – 50+ triệu |
Phó Tổng giám đốc – Deputy General Manager (DGM) | 15 – 50+ triệu |
Giám đốc bộ phận phòng khách – Rooms Division Manager | 15 – 30+ triệu |
Giám đốc bộ phận lễ tân – Front Office Manager (FOM) | 15 – 30+ triệu |
Giám đốc Buồng – Executive Housekeeper/ Housekeeping Manager | 15 – 30+ triệu |
Giám đốc bộ phận ẩm thực – F&B Manager | 15 – 30+ triệu |
Bếp trưởng điều hành- Executive Chef | 15 – 30+ triệu |
Giám đốc kinh doanh tiếp thị – Sales & Marketing Manager | 15 – 30+ triệu |
Giám đốc tài chính, kế toán – Chief Accountant/ Accounting Manager | 15 – 30+ triệu |
Giám đốc bộ phận hành chính – nhân sự – Administration/ HR Manager | 15 – 30+ triệu |
Giám đốc bộ phận kỹ thuật – Maintenance/ Engineering | 15 – 30+ triệu |
Giám đốc bộ phận an ninh – Chief Security | 12 – 20+ triệu |

2. Lương nhân viên bếp – phụ bếp – rửa chén
Đầu bếp là người trực tiếp tạo nên trải nghiệm ẩm thực tại khách sạn, từ món Âu đến Á. Phụ bếp sẽ thực hiện hỗ trợ sơ chế, nấu nướng, còn nhân viên rửa chén là người giữ vệ sinh khu bếp.
Chức danh | Mức lương (VNĐ)/ tháng |
Bếp trưởng điều hành – Executive Chef |
12 – 30+ triệu |
Bếp chính – Head Chef | 8 – 20+ triệu |
Bếp phó – Sous Chef | 5 – 15+ triệu |
Nhân viên bếp – Cook | 7 – 10+ triệu |
Phụ bếp – Phụ bếp | 4 – 7+ triệu |
Phụ trách bếp bánh – Pastry chef | 5 – 8+ triệu |
Nhân viên rửa bát – Steward | 4 – 6+ triệu |
Xem thêm: Công việc của bếp chính là gì? Tìm hiểu từ A-Z về công việc của bếp chính
3. Lương nhân viên phục vụ – pha chế
Nhân viên phục vụ đảm nhận việc tiếp đón và phục vụ khách tại nhà hàng, còn pha chế tạo ra đồ uống theo yêu cầu. Họ cần kỹ năng giao tiếp tốt, nhanh nhẹn và am hiểu quy trình phục vụ chuẩn 5 sao.
Chức danh | Mức lương (VNĐ)/ tháng |
Nhân viên phục vụ – Waiter/ Waitress | 5 – 8+ triệu |
Nhân viên chào khách – Hostess | 4 – 6+ triệu |
Nhân viên điểm món – Order Taker | 4 – 6+ triệu |
Nhân viên chạy món – Food Runner | 4 – 6+ triệu |
Nhân viên tiệc – Banquet Staff | 4 – 6+ triệu |
Nhân viên pha chế rượu, cocktail – Bartender | 7 – 10+ triệu |
Nhân viên pha chế cà phê – Barista | 5 – 8+ triệu |

4. Lương nhân viên lễ tân – tổng đài
Lễ tân là bộ mặt của khách sạn, trực tiếp tiếp nhận, hỗ trợ và xử lý yêu cầu của khách. Nhân viên tổng đài đảm nhận cuộc gọi đến và điều phối thông tin giữa các bộ phận. Khả năng ngoại ngữ và giao tiếp là yếu tố quan trọng ở vị trí này.
Chức danh | Mức lương (VNĐ)/ tháng |
Trợ lý trưởng bộ phận lễ tân – Assistant Front Office Manager | 6 – 12+ triệu |
Quản lý tiền sảnh – Front Desk Manager | 8 – 15+ triệu |
Nhân viên lễ tân – Receptionist | 5 – 8+ triệu |
Nhân viên chăm sóc khách hàng – Customer Care | 5 – 8+ triệu |
Quản lý ca trực – Duty Manager | 8 – 15+ triệu |
Nhân viên trực tổng đài – Operator | 5 – 8+ triệu |
Kiểm toán đêm – Night Auditor | 5 – 8+ triệu |
Nhân viên hỗ trợ khách – Business Center/ Concierge/ Tour Desk | 5 – 8+ triệu |
Nhân viên quầy lưu niệm – Gift Shop | 4 – 6+ triệu |
5. Lương nhân viên hành lý – bảo vệ
Nhân viên hành lý hỗ trợ khách mang vác đồ đạc, hướng dẫn và phục vụ các yêu cầu di chuyển trong khách sạn. Vị trí bảo vệ chịu trách nhiệm đảm bảo an ninh, kiểm soát người ra vào, giữ gìn trật tự khuôn viên.
Chức danh | Mức lương (VNĐ)/ tháng |
Nhân viên hành lý – Bellman | 4 – 7+ triệu |
Nhân viên an ninh – Security | 4 – 7+ triệu |
Nhân viên đứng cửa – Door man/ Door girl | 4 – 7+ triệu |

6. Lương nhân viên buồng phòng – tạp vụ
Nhân viên buồng phòng chịu trách nhiệm dọn dẹp, thay ga gối, đảm bảo phòng luôn sạch sẽ, đúng tiêu chuẩn. Tạp vụ đảm nhiệm làm sạch các khu vực chung như sảnh, hành lang, nhà vệ sinh công cộng trong khách sạn.
Chức danh | Mức lương (VNĐ)/ tháng |
Nhân viên dọn phòng – Room Attendant | 4 – 7+ triệu |
Nhân viên vệ sinh công cộng – Public Area Attendant | 4 – 7+ triệu |
Nhân viên kho vải/ Đồng phục – Linen/Uniform Attendant | 4 – 7+ triệu |
Nhân viên giặt là – Laundry Attendant | 4 – 7+ triệu |
Nhân viên làm vườn/Diệt côn trùng – Gardener/ Pest Control | 4 – 7+ triệu |
Nhân viên trông trẻ – Baby Sitter | 4 – 7+ triệu |
Nhân viên điều phối – Order Taker | 4 – 7+ triệu |
Nhân viên phụ trách Miniba – Minibar Runner | 4 – 7+ triệu |
7. Lương nhân viên marketing – sale
Nhân viên marketing lên kế hoạch truyền thông, quản lý hình ảnh khách sạn. Bộ phận sale tìm kiếm đối tác, khách đoàn, hợp đồng dịch vụ. Cả hai đều đóng vai trò thúc đẩy doanh thu và xây dựng thương hiệu.
Chức danh | Mức lương (VNĐ)/ tháng |
Nhân viên tiếp thị – Marketing staff | 7 – 10+ triệu |
Nhân viên PR/ Quan hệ khách hàng – PR, Guest Relation | 7 – 10+ triệu |
Nhân viên sales khách công ty – Sales Corp | 8 – 15+ triệu |
Nhân viên sales khách tour – Sales Tour | 8 – 15+ triệu |
Nhân viên sales khách hàng trực tuyến – Sales Online | 8 – 15+ triệu |
Nhân viên sales nhà hàng/ tiệc/ sự kiện – Sales Banquet/ F&B/Event | 8 – 15+ triệu |
Nhân viên đặt phòng – Reservation | 6 – 10+ triệu |

Xem thêm: Marketing Executive là gì? Mô tả công việc và yêu cầu của Marketing Executive
8. Lương nhân viên kế toán – tài chính – kho
Kế toán đảm nhiệm việc ghi chép, kiểm soát thu chi, nhân viên kho quản lý hàng hóa, nguyên vật liệu. Bộ phận này cần sự tỉ mỉ, chính xác và có trách nhiệm cao.
Chức danh | Mức lương (VNĐ)/ tháng |
Kế toán tổng hợp – General Accountant | 8 – 15+ triệu |
Kế toán phải thu – Receiable Accountant | 6 – 10+ triệu |
Kế toán thanh toán – Payable Accountant | 6 – 10+ triệu |
Kiểm soát chi phí – Cost Controller | 6 – 10+ triệu |
Nhân viên thu mua – Purchaser | 6 – 10+ triệu |
Kế toán nội bộ – Auditor | 6 – 10+ triệu |
Thu ngân – Cashier | 4 – 7+ triệu |
Thủ quỹ – General Cashier | 5 – 8+ triệu |
Thủ kho – Store Keeper | 4 – 7+ triệu |
9. Lương nhân viên hành chính – nhân sự
Nhân viên hành chính – nhân sự quản lý hồ sơ, giấy tờ, hỗ trợ tổ chức sự kiện nội bộ, đồng thời phụ trách tuyển dụng, chấm công, tính lương và các vấn đề liên quan đến nhân viên trong khách sạn.
Chức danh | Mức lương (VNĐ)/ tháng |
Chuyên viên tuyển dụng – Recruitment Executive | 6 – 10+ triệu |
Nhân viên lương/ bảo hiểm – Payroll/ Insurance | 6 – 10+ triệu |
Nhân viên pháp lý – Legal Officer | 6 – 10+ triệu |

Xem thêm: HR Manager là gì? Vai trò, nhiệm vụ và mức lương của HR Manager
10. Lương nhân viên kỹ thuật – bảo dưỡng
Đây là bộ phận đảm bảo hệ thống điện, nước, thang máy và thiết bị trong khách sạn luôn vận hành ổn định. Công việc yêu cầu hiểu biết kỹ thuật và khả năng xử lý sự cố nhanh.
Chức danh | Mức lương (VNĐ)/ tháng |
Nhân viên điện – Electrical Engineer | 5 – 8+ triệu |
Nhân viên nước – Plumber | 5 – 8+ triệu |
Nhân viên mộc – Carpenter | 5 – 8+ triệu |
Nhân viên sơn – Painter | 5 – 8+ triệu |
Nhân viên điện lạnh – AC Chiller | 5 – 8+ triệu |
Nhân viên nồi hơi – Boiler | 5 – 8+ triệu |
11. Lương nhân viên IT
Nhân viên IT chịu trách nhiệm bảo trì hệ thống máy tính, mạng nội bộ, phần mềm quản lý và đảm bảo dữ liệu khách sạn an toàn. Vị trí này đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và khả năng phản ứng nhanh với các lỗi hệ thống.
Chức danh | Mức lương (VNĐ)/ tháng |
Trưởng phòng CNTT – IT Manager | 10 – 20+ triệu |
Nhân viên CNTT – IT Officer | 7 – 10+ triệu |
Nhân viên thiết kế – Graphic Designer | 7 – 10+ triệu |
Nhân viên SEO – Seo staff | 7 – 10+ triệu |
Lời kết
Trên đây là tổng hợp mức lương nhân viên khách sạn 5 sao, giúp bạn hiểu rõ hơn về thu nhập và đặc thù từng công việc trong ngành. Hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho kế hoạch nghề nghiệp sắp tới của bạn. Đừng quên theo dõi Vieclam.net thường xuyên để không bỏ lỡ hàng ngàn cơ hội việc làm hấp dẫn nhé!
Nguồn: Tổng hợp Internet
Có thể bạn quan tâm: