Giao tiếp tiếng Anh đang trở thành xu thế toàn cầu và việc sở hữu các loại chứng chỉ tiếng Anh mang đến cho bạn rất nhiều lợi thế. Nhưng nên thi chứng chỉ tiếng Anh nào, các loại chứng chỉ có thời hạn bao lâu ? Cùng Vieclam.net tìm hiểu chi tiết về các loại chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến trong bài viết dưới đây.

Mục lục
I. Chứng chỉ tiếng Anh là gì?
Chứng chỉ tiếng Anh (English Certificate) là văn bản chính thức xác nhận trình độ sử dụng tiếng Anh và được cấp bởi các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền. Trình độ ngoại ngữ bao gồm các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết sẽ được đánh giá thông qua một kỳ thi, điểm số sau kỳ thi sẽ được chứng nhận bằng một chứng chỉ tiếng Anh.
Chứng chỉ tiếng Anh sẽ là mình chứng cho trình độ ngoại ngữ của một người khi cần xét tuyển các điều kiện để du học, làm việc hoặc dùng cho một số mục đích khác. Mỗi loại chứng chỉ sẽ có giá trị, thời hạn sử dụng cũng như khả năng ứng dụng khác nhau tùy theo quy định của các cơ quan, tổ chức.

Tham khảo thêm: Danh sách các loại chứng chỉ hành nghề xây dựng được cấp phép ở Việt Nam
II. Các loại chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến tại Việt nam
Tại Việt Nam, có nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh dùng để đánh giá trình độ ngoại ngữ của người học, trong đó gồm cả chứng chỉ tiếng Anh trong nước và quốc tế.
- Chứng chỉ tiếng Anh trong nước: Các chứng chỉ này được tổ chức thi và cấp bằng tại Việt Nam. Bằng chỉ có giá trị sử dụng trong nước (giống như chứng chỉ A, B, C trước đây và hiện tại không còn sử dụng)
- Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế: Các loại chứng chỉ tiếng Anh này được những đơn vị ủy quyền của các tổ chức uy tin trên toàn thế giới tổ chức thi và cấp, ví dụ như ETS, Cambridge hay British Council.

1. VSTEP – Chứng chỉ khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc
VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là một kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam. Chứng chỉ này được sử dụng để đánh giá năng lực và cấp chứng chỉ Anh văn cho người Việt. Chứng chỉ VSTEP rất phổ biến và được áp dụng cho nhiều đối tượng: công chức, viên chức, giáo viên, thạc sĩ, tiến sĩ, sinh viên…
Khung năng lực 6 bậc của VSTEP tương đương trình độ từ A1 đến C2 của khung năng lực tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu CEFR, cụ thể như sau:
- Bậc 1 tương đương CEFR A1
- Bậc 2 tương đương CEFR A2
- Bậc 3 tương đương CEFR B1
- Bậc 4 tương đương CEFR B2
- Bậc 5 tương đương CEFR C1
- Bậc 6 tương đương CEFR C2

2. Chứng chỉ TOEIC
TOEIC (Test of English for International Communication) là một chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế và được phát triển bởi Viện khảo thí Hoa Kỳ – ETS (Educational Testing Service). Bài thi TOEIC tập trung vào kỹ năng nghe – đọc, nói – viết và điểm số của chứng chỉ TOEIC dựa trên thang điểm từ 100 đến 990. Cụ thể như sau
- TOEIC 100 – 300 điểm: Tiếng Anh cơ bản
- TOEIC 300 – 450 điểm: Khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh trung bình
- TOEIC 450 – 650 điểm: Khả năng giao tiếp tiếng Anh khá
- TOEIC 650 – 850 điểm: Khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt
- TOEIC 850 – 990 điểm: Khả năng sử dụng tiếng Anh gần giống người bản ngữ

3. Chứng chỉ IELTS
IELTS (International English Language Testing System) là một trong các loại chứng chỉ tiếng Anh Qquốc tế phổ biến và được công nhận tại các trường Đh, tổ chức giáo dục trên toàn cầu. Chứng chỉ IELTS được phát triển bởi Hội đồng Anh (British Council), IDP Education Australia và Tổ chức Giáo dục Quốc tế Cambridge.
IELTS đánh giá và đo lường trên 4 kỹ năng chính: Nghe – Nói – Đọc – Viêt, có hai phiên bản của chứng chỉ IELTS như sau:
- IELTS Academic: Dành cho người muốn học tập tại các trường đại học tại nước ngoài hoặc tham gia các chương trình đào tạo chuyên sâu bởi nó đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật.
- IELTS General Training: Dành cho người muốn di cư, học tập hoặc làm việc ở một nước nói tiếng Anh hoặc tham gia vào các khóa học đào tạo không thuộc môi trường học thuật.
Điểm số IELTS được chia thành 9 band điểm (từ band 1-9 ), và mỗi band đlại ại diện cho một cấp độ khác nhau của năng lực tiếng Anh, cụ thể như sau:
- Dưới 3.0: Tiếng Anh cơ bản, chưa sử dụng được trong việc để học tập và nghiên cứu
- Từ 3.0 – dưới 5.0: Nghe, đọc và hiểu tiếng Anh cơ bản
- Từ 5.0 – 6.0: Ngôn ngữ tiếng Anh ổn
- Từ 6.0 – 7.5: Nắm vững kiến thức tuy nhiên vận dụng chưa đạt độ chính xác cao
- Từ 8.0 – 9.0: Sử dụng tiếng Anh hoàn chỉnh gần như người bản ngữ.

4. Chứng chỉ CEFR
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là một chứng chỉ nhằm đánh giá trình độ tiếng Anh của người học và được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu. Đây là một “quy chuẩn” để thể hiện khả năng ngoại ngữ của một người và được coi là khung tham chiếu tiêu chuẩn trên khắp châu Âu. Chứng chỉ này được sử dụng mà không bị hạn chế và nó được chia thành 6 cấp độ sau:
CEFR chia trình độ tiếng Anh thành sáu cấp độ:
- A1 (Beginner): Giao tiếp cơ bản, hiểu được các câu đơn giản trong các tình huống hàng ngày.
- A2 (Elementary): Giao tiếp đơn giản và hiểu được các đoạn hội thoại ngắn trong các chủ đề quen thuộc.
- B1 (Intermediate): Khả năng giao tiếp và hiểu được văn bản, hội thoại trong chủ đề thông thường và tham gia vào cuộc chuyện trò đơn giản.
- B2 (Upper-Intermediate): Giao tiếp và hiểu được các văn bản, hội thoại về những chủ đề phổ biến, tham gia và thảo luận vào các cuộc trò chuyện chi tiết.
- C1 (Advanced): Giao tiếp và hiểu được các văn bản, hội thoại trong các chủ đề phức tạp và tham gia vào các cuộc trò chuyện, trao đổi ý kiến với nội dung sâu sắc.
- C2 (Proficient): Hiểu được các văn bản, hội thoại, trò chuyện về nhiều chủ đề phức tạp.

5. Chứng chỉ TOEFL
TOEFL (Test of English as a Foreign Language) được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục Quốc tế (ETS).và đây là chứng chỉ kiểm tra trình độ tiếng Anh cho người nói tiếng nước ngoà. Chứng chỉ này được chấp nhận tại nhiều trường đại học, tổ chức giáo dục và cơ quan trên khắp toàn cầu trong quá trình xin visa học tập hoặc làm việc.
TOEFL được sử dụng như một tiêu chuẩn để đánh giá khả năng tiếng Anh trong các kỹ năng nghe nói đọc viết. Chứng chỉ TOEFL được chia thành nhiều dạng khác nhau, cụ thể như: TOEFL iBT, TOEFL PBT, TOEFL ITP, TOEFL Primary, TOEFL Junior.

6. Chứng chỉ Cambridge ESOL
Cambridge ESOL (English for Speakers of Other Languages) là một loạt chứng chỉ tiếng Anh được cung cấp bởi Đại học Cambridge. Cambridge ESOL. Chứng chỉ chứng nhận trình độ tiếng Anh của người học từ trình độ cơ bản đến cao cấp và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.
.Chứng chỉ Cambridge ESOL được chia thành 7 cấp độ phù hợp với nhiều đối tượng từ trẻ em tới người lớn
- Tiếng Anh YLE dành cho trẻ em: Starters, Movers và Flyers
- Tiếng Anh tổng quát: KET, PET, FCE, CAE, CPE
- Tiếng Anh tài chính: ICFE
- Tiếng Anh thương mại: BEC, BULATS
- Tiếng Anh luật: ILEC
- Tiếng Anh sư phạm: CELTA, DELTA và TKT

7. Chứng chỉ SAT
SAT (Scholastic Aptitude Test) là kỳ thi đầu vào dạng trắc nghiệm được viết bằng bút chì và giấy. Kỳ thi này được sử dụng rộng rãi bởi rất nhiều các trường cao đẳng và đại học tại Mỹ và được quản lý bởi College Board
Kỳ thi SAT với mục đích chính nhằm đánh giá mức độ sẵn sàng của học sinh trung học khi nhập học đại học. Bên cạnh đó cũng cung cấp cho các trường đại học dữ liệu chung để so sánh năng lực của các ứng viên. Điểm của kỳ thi SAT đóng vai trò quan trọng trong quá trình nộp đơn vào đại học của từng sinh viên.
SAT có hai loại kỳ thi chính như sau:
- SAT I (SAT Reasoning): Kỳ thi bắt buộc để xét tuyển vào một số trường đại học ở Mỹ. nhằm đánh giá năng lực học thuật tổng quát của học sinh ở các kỹ năng đọc hiểu, viết luận và giải toán. Điểm của kỳ thi SAT I là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá hồ sơ tuyển sinh của các trường đại học.
- SAT II (SAT Subject Test): Kỳ thi đánh giá kiến thức của thí sinh trong một môn học cụ thể (tự chọn). Tóan, Hóa học, Lịch sử, ngôn ngữ nước ngoài…. Kỳ thi SAT II seccung cấp thông tin chi tiết về năng lực và kiến thức chuyên sâu của học sinh trong một lĩnh vực cụ thể tới các trường đại học

Tham khảo thêm: 10 kỹ năng chăm sóc khách hàng thành công cho nhân viên
III. Thời hạn của các loại chứng chỉ tiếng Anh
Phần lớn các chứng chỉ tiếng Anh không ghi thời hạn sử dụng trên phôi bằng. Thời gian hiệu lực của chúng thường phụ thuộc vào đơn vị cấp và nơi sử dụng.

Sau đây là bảng tổng hợp thời hạn sử dụng của các loại chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất tại Việt Nam:
Chứng Chỉ | Thời Hạn Sử Dụng |
VSTEP | Từ 1 – 2 năm tùy đơn vị sử dụng |
CEFR | Từ 1 – 2 năm tùy đơn vị sử dụng |
IELTS | 2 năm |
TOEIC | 2 năm |
TOEFL | 2 năm |
ESOL | Vô thời hạn |
SAT | 5 năm |
IV. Ưu điểm khi sở hữu các loại chứng chỉ tiếng Anh uy tín
Hiện nay tiếng Anh được xem như là ngôn ngữ thứ 2, được sử dụng phổ biến trên thế giới. Việc sở hữu các loại chứng chỉ tiếng Anh tuy tín kể trên sẽ mang lại rất nhiều ưu điểm, cụ thể đó là:
- Cải thiện khả năng giao tiếp: Chứng chỉ tiếng Anh giúp nâng cao khả năng nói tiếng Anh và giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài.
- Mở rộng cơ hội việc làm: Sở hữu chứng chỉ tiếng Anh là một lợi thế lớn khi ứng tuyển bởi rất nhiều công ty và tổ chức yêu cầu ứng viên sử dụng tiếng Anh tốt để làm việc trong môi trường toàn cầu và có mức thu nhập hấp dẫn.
- Tiếp cận các cơ hội học tập và nghiên cứu: Bạn sẽ có nhiều cơ hội tiếp cận các khóa học, chương trình học tập và nghiên cứu tại nhiều trường đạo tạo và cơ sở giáo dục trên toàn thế giới. Nhờ có chứng chỉ tiếng Anh mà bạn có thể tham gia vào các chương trình trao đổi sinh viên, khóa học chuyên sâu… tại nước ngoài.
- Khám phá và trải nghiệm văn hóa mới: Việc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh giúp bạn có cơ hội khám phá và trải nghiệm văn hóa mới tại nhiều lĩnh vực như ẩm thực, nghệ thuật, âm nhạc cho đến truyền thống, phong tục tập quán….

Tham khảo thêm: 5 Kỹ năng cần có để thành công trong Telesales
V. Thi các loại chứng chỉ tiếng Anh ở đâu?
Sau đây là bảng tổng hợp những địa điểm tổ chức thi các loại chứng chỉ tiếng Anh để bạn đọc tiện tham khảo:
Chứng Chỉ | Điểm Thi |
Chứng chỉ KNLNN 6 bậc Vstep | Tại các trường uỷ quyền của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam. |
Chứng chỉ TOEIC | Văn phòng IIG tại các chi nhánh Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh |
Chứng chỉ IELTS | IDP (Tổ chức giáo dục Quốc tế) và British Council (Hội đồng Anh) |
Chứng chỉ CEFR | Viện Khoa học Quản lý Giáo dục – (IEMS) |
Chứng chỉ TOEFL | Văn phòng IIG tại các chi nhánh Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh |
Chứng chỉ Cambridge ESOL | Trung tâm Anh ngữ Apollo TP.HCM hoặc Hà Nội, Ngoại ngữ Atlantic – Hà Nội, Trung tâm Khảo thí Anh ngữ Quốc tế Đà Nẵng |
Chứng chỉ SAT | Văn phòng IIG tại các chi nhánh Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh |
Bài viết trên đã tổng hợp và gửi đến bạn những thông tin chi tiết và đầy đủ về các loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất tại Việt Nam. Hy vọng điều này sẽ giúp bạn có cái cái nhìn tổng quan hơn về chứng chỉ tiếng Anh quốc tế và có kế hoạch phù hợp với công việc và học tập của bản thân. Đừng quên tham khảo nhiều bài viết hấp dẫn khác được cập nhật hàng ngày trên Vieclam.net nhé!
Nguồn tham khảo: Tổng Hợp
Có thể bạn quan tâm: